T̀M KIẾM THÔNG TIN
Chủ đề :
Tiêu đề :
Nội dung :
     
 
QUẢNG CÁO
SỐ LƯỢT TRUY CẬP
TIN TỨC - Tin nóng nghiệp vụ
LƯU Ý V/V ÁP DỤNG BG MÙA MỚI TỪ 1/4/2014 (14/04/2014)

Kính gửi Quý đại lý, anh chị bookers,

VNA  xin lưu ý các vấn đề liên quan đến việc áp dụng Biểu giá mùa mới từ ngày 1/4/2014 như sau để tránh lỗi nghiệp vụ:

1.      Điều kiện trên hệ thống – Cat 16 Thay đổi/hoàn vé:

CHANGES   (*)                                                               

     BEFORE DEPARTURE                                                                  

       CHARGE USD 20.00.   (**)                                                      

       CHILD/INFANT DISCOUNTS APPLY.                                                   

         NOTE - TEXT BELOW NOT VALIDATED FOR AUTO PRICING   

         REROUTE PERMITTED WITH FEE USD 20.00 

REBOOK PERMITTED WITHOUT FEE

AFTER DEPARTURE                                                                     

       CHARGE USD 30.00.                                                               

       CHILD/INFANT DISCOUNTS APPLY.                                                   

         NOTE - TEXT BELOW NOT VALIDATED FOR AUTOPRICING.              

          1. CANCEL/REFUND/CHANGES FOR ROUTING INCLUDING SECTOR ON VA     (***)        

……..

BEFORE DEPARTURE MEANS BEFORE TICKETED FLIGHT DATE.              AFTER DEPARTURE MEANS ON/AFTER TICKETED FLIGHT DATE.  (****)

(*) Khái niệm CHANGES bao gồm REBOOK và REROUTE.

(**) Trong mục Change before departure, câu “CHARGE USD20” là mức phí chung. Nhân viên áp dụng đúng mức phí đổi hành trình (REROUTE) và phí đổi chuyến bay (REBOOK) liệt kê bên dưới.

(***) Điều kiện thay đổi/hoàn vé có chặng bay của hãng VA (VIRGIN AUSTRALIA): chỉ áp dụng khi hành trình có chặng bay trên VA cần thay đổi

(****) Định nghĩa khái niệm before departure  và after departure

 

2.      Nhắc lại nguyên tắc xử lý khi thay đổi vé:

2.1 Vé chưa sử dụng, thay đổi liên quan đến chặng bay đầu tiên: đổi vé, áp dụng giá mới tại thời điểm thay đổi.

VD1:

Vé cũ xuất ngày15FEB2014 chưa sử dụng

Vé mới

SGN

CAN  20FEB L6MVNF

SGN  26MAR L6MVNF

Ngày 10Apr14 đổi ngày bay cả vé sang 18Apr – 25Apr, còn hạng L cả 2 chặng

ð  Đổi vé, áp dụng giá L6MVN của ngày 10Apr14 cho toàn bộ hành trình

VD2:

Vé cũ xuất ngày 20MAR2014

Vé mới

SGN

SIN  24MAR  N6MVN

SGN 26MAR N6MVN

Ngày 12Apr14 đổi ngày bay cả vé sang 15Apr – 18Apr, còn hạng N

Hiện tại có giá N3MVN 105USD, Q6MVN 130USD.

ð  Đổi vé, áp dụng giá Q6MVN của ngày 12Apr14 (không áp dụng giá N3MVN được, vì hiệu lực ngắn hơn)

    2.2  Vé đã sử dụng 1 phần, hoặc vé chưa sử dụng nhưng thay đổi không liên quan đến chặng bay đầu tiên: đổi vé, áp dụng giá cũ tại thời điểm xuất vé gốc. VD:

 

Vé cũ xuất ngày15FEB2014

Vé mới

SGN

CAN  20FEB L6MVNF –USED-

SGN  26MAR L6MVNF

Ngày 10Apr14 đổi ngày bay CANSGN sang 18Apr, còn hạng H

ð  Đổi vé, tính lại giá cho toàn bộ hành trình  là L6MVNF + H6MVNF theo giá hiệu lực tại thời điểm 15Feb14

 

3.      Đặt chỗ trên chuyến bay liên danh VN2000-VN3999 cho chặng bay SGN/HAN – TYO/SEL/PUS, DAD-SEL v.v

Cat 4-Flight restriction không ghi hạn chế đặt trên chuyến bay VN*; nhưng trong Cat12 – Surcharge có ghi rõ điều kiện surcharge USD… khi đặt chỗ trên chuyến bay VN2000-VN3999 (tùy theo hạng đặt chỗ). PNR có thể tính giá tự động.

VD: Giá SGNNRT (RT) RAPVN 550USD , chặng SGNNRT  đặt trên VN*3306 nên thu thêm  surcharge 270USD

1 VN3306R 22APR T SGNNRT SS1  2355  0735   23APR W /E                                 

     /OPERATED BY JAPAN AIRLINES  /JL 0750O/                                           

 2 VN 303R 30APR W NRTSGN SS1  1900  2330  /E                                          

WP                                                                                      

1-    USD820.00    VND17315000    4719000XT     VND22034000ADT                         

    XT   3760000YQ     423000JC     429000SW     107000OI                              

          820.00       17315000    4719000          22034000TTL                        

ADT-01  RAPVN                                                                           

 SGN VN TYO Q270.00 275.00RAPVN VN SGN275.00RAPVN NUC820.00END ROE1.00                        

Trường hợp phát hiện hệ thống xử lý không đúng, đại lý vui lòng thông báo lại cho VN biết để xử lý lỗi.

Trân trọng cảm ơn.

Sales.sro

Xem các tin tức/sự kiện khác
THÔNG BÁO THUẾ SUẤT VAT DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀNG KHÔNG TỪ 01.01.2025 (13/01/2025)
Triển khai điều chỉnh Bộ quyền lợi nhóm giá hành khách nội địa (27/12/2024)
Triển Khai điều chỉnh Bộ điều kiện chung Nội Địa - DKC01/ND_25.02 (27/12/2024)
HƯỚNG DẪN ĐẶT CHỖ VÉ HẠNG PHỔ THÔNG CHO HÀNH TRÌNH CÓ CHẶNG NỘI ĐỊA VN NỐI CHUYẾN QU (05/12/2024)
THÔNG BÁO​​​​​​​ CẬP NHẬT LẠI THÔNG TIN LIÊN HỆ KHI TÁCH PNR (04/12/2024)
Thông báo cập nhật lại thông tin liên hệ khi tách booking (28/11/2024)
THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH BỔ SUNG GIÁ HÀNH LÝ VÀ GIÁ DỊCH VỤ UM-AIVH-PETC ĐƯỜNG BAY QUỐC TẾ (06/06/2024)
THÔNG BÁO HƯỚNG DẪN TẠM THỜI VIỆC HOÀN VÉ/ EMD TRONG GIAI ĐOẠN THỰC HIỆN CHUYỂN ĐỔI HỆ TH& (11/04/2024)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC CHUYỂN ĐỔI HỆ THỐNG (05/04/2024)
LƯU Ý VỀ VIỆC XUẤT VÉ ĐỐI VỚI CHƯƠNG TRÌNH GIÁ ƯU ĐÃI 20% CHO CÁC MỨC GIÁ ECO1, ECO2 (22/03/2024)
Trang: 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  Next
Copyright © 2010 by Vietnam Airlines Corporation, all right reserved. Develop by VTT.