Số: 38/Nov21
THÔNG BÁO GIÁ
Vietnam Airlines trân trọng thông báo GIA HẠN giá INBOUND từ Nhật/Thái/Úc/Hàn/Nga/ Hongkong về Việt Nam như sau:
1. Từ Nhật về Việt Nam - VNJP21003F_V3.0:
Hành trình
|
OW/RT
|
Khoang
|
Loại giá
|
Mức giá khách lẻ
|
OSA-HAN/SGN
|
OW
|
Thương gia
|
JOXJPF3
|
247.000 JPY (~2.179 USD)
|
Phổ thông đặc biệt
|
WOXJPF3
|
148.000 JPY(~1.306 USD)
|
Phổ thông
|
BOXJPF3
|
115.000 JPY(~1.015 USD)
|
TYO-HAN/SGN
|
OW
|
Thương gia
|
JOXJPF3
|
220.000 JPY (~1.941 USD)
|
Phổ thông đặc biệt
|
WOXJPF3
|
143.000 JPY(~1.262 USD)
|
Phổ thông
|
BOXJPF3
|
110.000 JPY(~970 USD)
|
(Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác; mức giá USD có thể thay đổi theo tỷ giá)
- Hiệu lực xuất vé: Từ 30/11/2021 – 26/03/2022
- Hiệu lực khởi hành: Từ 30/11/2021 – 26/03/2022
2. Từ Thái về Việt Nam - TH211001V_V2.0:
Hành trình
|
OW/RT
|
Khoang
|
Loại giá
|
Mức giá khách lẻ
|
BKK – HAN/SGN
|
OW
|
Thương gia
|
JOXAS3
|
26.350 THB (~790 USD)
|
Phổ thông
|
YOXAS3
|
16.480 THB (~494 USD)
|
(Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác; mức giá USD có thể thay đổi theo tỷ giá)
- Hiệu lực xuất vé: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
- Hiệu lực khởi hành: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
3. Từ Úc về Việt Nam - VNAU21004V_V5.0:
Hành trình
|
OW/RT
|
Khoang
|
Loại giá
|
Mức giá khách lẻ
|
MEL/SYD- SGN
SYD-HAN
|
OW
|
Thương gia
|
JOXAU3
|
3.850 AUD(~2.745 USD)
|
Phổ thông đặc biệt
|
WOXAU3
|
2.750 AUD(~1.960 USD)
|
Phổ thông
|
YOXAU3
|
1.787 AUD(~1.274 USD)
|
(Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác; mức giá USD có thể thay đổi theo tỷ giá)
- Hiệu lực xuất vé: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
- Hiệu lực khởi hành: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
4. Từ Hàn về Việt Nam - KR211011V_V2.0:
Hành trình
|
OW/RT
|
Khoang
|
Loại giá
|
Mức giá khách lẻ
|
SEL – HAN
|
OW
|
Phổ thông
|
YHOXKR3
|
560.000 KRW (~469 USD)
|
YKOXKR3
|
YLOXKR3
|
(Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác; mức giá USD có thể thay đổi theo tỷ giá)
- Hiệu lực xuất vé: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
- Hiệu lực khởi hành: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
5. Từ Nga về Việt Nam - VNRU21002V_V3.0:
Hành trình
|
OW/RT
|
Khoang
|
Loại giá
|
Mức giá khách lẻ
|
MOW-HAN
|
OW
|
Thương gia
|
JOXRU3
|
2.175 EUR(~2.461 USD)
|
Phổ thông đặc biệt
|
WOXRU3
|
1.305 EUR(~1.476 USD)
|
(Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác; mức giá USD có thể thay đổi theo tỷ giá)
- Hiệu lực xuất vé: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
- Hiệu lực khởi hành: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
6. Từ Hongkong về Việt Nam - HK211011V_V3.0:
Hành trình
|
OW/RT
|
Khoang
|
Loại giá
|
Mức giá khách lẻ
|
HKG - SGN
|
OW
|
Thương gia
|
JOXAN3
|
7.790 HKD (~999 USD)
|
Phổ thông
|
YOXAN3
|
3.530 HKD (~453 USD)
|
(Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác; mức giá USD có thể thay đổi theo tỷ giá)
- Hiệu lực xuất vé: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
- Hiệu lực khởi hành: Từ 30/11/2021 - 26/03/2022
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết.
Trân trọng cảm ơn.
Vietnam Airlines - Chi nhánh khu vực miền Nam
|