Vietnam Airlines xin triển khai quy trình bán vé SKYTEAM EUROPASS. Loại giá này có rất nhiều ưu điểm, giá tốt, kết hợp nhiều hành trình. Đại lý vui lòng tham khảo và tăng cường bán loại giá này.
1. Câu lệnh tra cứu: FQ AMSFRA IT- KL/USD 2. Cách tính giá: - Tìm mức giá tương ứng với dòng giá có Fare Basis là –SKY1/2/3/4/5/6.
- Cộng các mức giá lại để tính giá cho toàn bộ hành trình.
Zone
|
Mileage
|
Fare (USD)
(tùy thuộc hạng đặt chỗ)
|
1
|
0-150
|
60 USD
|
|
2
|
151-500
|
90 USD
|
60 USD
|
3
|
501-1000
|
120 USD
|
80 USD
|
4
|
1001-1500
|
220 USD
|
120 USD
|
5
|
1501-2000
|
290 USD
|
200 USD
|
6
|
Over 2000
|
350 USD
|
300 USD
| 4. Điều kiện giá: câu lệnh xem điều kiện giá: RD1 (1 là dòng giá có F/B là –SKY) - Hạng dịch vụ: Hạng phổ thông. - Hành trình tối thiểu 3 chặng và tối đa 16 chặng (kể cả chặng mặt đất). - Hành lý miễn cước: Được áp dụng theo hành lý miễn cước của vé nối.
Điều kiện giá bên dưới chỉ mang tính tham khảo. Đề nghị đại lý kiểm tra điều kiện trên hệ thống từ khi tính giá.
0.1 Áp dụng: - Chỉ được phép bán ngoài Châu Âu. - Áp dụng cho những hành trình quốc tế hoặc nội địa châu Âu trên AF/KL/AZ/OK/SU/UX. - Chỉ được phép bán cùng vé xuyên lục địa khứ hồi tại nước khởi hành chặng bay quốc tế đầu tiên của các thành viên Skyteam như VN/ AF/ AM/ AZ/ KE/ KL/ NW/ OK/ DL/ SU/ UX/ KQ/ CZ/ RO. - Vé xuyên lục địa khứ hồi và vé Europass phải được xuất trên cùng stock của hãng thành viên Skyteam và cùng nơi xuất vé. - Được phép xuất cùng vé nối là vé thưởng của chương trình khách hàng thường xuyên; không được phép xuất cùng các vé ID/AD. 0.4 Giới hạn chuyến bay: Hành trình chỉ áp dụng cho các chặng bay thẳng trên AF, KL, AZ (không áp dụng chuyến bay liên danh), OK, SU, UX, XM (không áp dụng trên các chuyến bay liên danh), VE (không áp dụng các chuyến bay liên danh), và RO như sau:
Hãng
|
Chuyến bay không áp dụng
|
AF
|
4700-4799, 4960-4969, 8000-8005, 8011-8025, 8078-8079, 8200-8219, 8230-8459.
|
OK
|
3000-3732, 3764-4625, 4770-4999.
|
KL
|
2000-9999.
|
RO
|
9205-9208, 9221-9224, 9331-9352
|
SU
|
401-500, 601-700, 1401-1700, 2001-2050
|
UX
|
2000-3999
|
0.5 Đặt chỗ, xuất vé:
Hãng
|
Hạng đặt chỗ
|
Ghi chú
|
AF
|
B/N
|
|
AZ
|
V/N
|
Hành trình nội địa Pháp
|
O/S
|
Hành trình khác
|
KL
|
Q/N
|
|
OK
|
Q
|
|
SU
|
Q/U
|
|
RO
|
Q/N
|
|
UX
|
V
|
|
|
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|
|