VNA- THÔNG BÁO BỔ SUNG/ĐIỀU CHỈNH GIÁ NỘI ĐỊA
(01/07/2021)
|
Số: 25/Jun21
THÔNG BÁO GIÁ
Vietnam Airlines trân trọng thông báo:
1) Bổ sung giá mùa LH- vào biểu giá mùa, chi tiết như sau :
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare
|
SGN-NHA/PQC/DLI/BMV/PXU v.v
VCA-BMV v.v
HAN-VII v.v
|
OW
|
LHPXVNF
|
699,000
|
SGN-DAD/HUI/UIH/VCL v.v
HAN-DAD v.v
|
899,000
|
SGN-VDH v.v
HAN-PXU v.v
|
1,049,000
|
SGN-HAN/VII/HPH/THD/VDO v.v
HAN-NHA v.v
VCA-HPH/THD/VII v.v
HPH-DLI v.v
|
1,449,000
|
HAN-PQC/VCA v.v
HPH-PQC v.v
|
1,899,000
|
Số hiệu biểu giá
|
VNSVN0011F_V21.10
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 01/07/2021
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 01/07/2021
|
2) Thay đổi loại giá của biểu giá, chi tiết như sau :
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá cũ
|
Loại giá mới
|
Fare
|
SGN-VII/HPH v.v
HPH-NHA v.v
|
OW
|
APXVNF
|
APXVNF6
|
199,000
|
PPXVNF
|
PPXVNF6
|
299,000
|
VII-NHA v.v
|
APXVNF
|
APXVNF6
|
199,000
|
PPXVNF
|
PPXVNF6
|
249,000
|
SGN-VCL v.v
HAN-VCL/VII v.v
DAD-HPH/VII v.v
|
APXVNF
|
APXVNF6
|
99,000
|
PPXVNF
|
PPXVNF6
|
199,000
|
Số hiệu biểu giá
|
VNVN21046F_V5.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 01/07/2021 - 31/03/2022
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 01/07/2021 - 31/03/2022
|
Ghi chú:
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|