VNA - Thông báo điều chỉnh giá nội địa hiệu lực từ 01/4/2021
(31/03/2021)
|
THÔNG BÁO GIÁ
Vietnam Airlines trân trọng thông báo các nội dung thay đổi về giá chi tiết như sau:
- Điều chỉnh giá mùa Nội địa trên chuyến bay VN*BL:
Hành trình
|
OW/RT
|
Nội dung:
|
Hành trình Nội địa trên VN*BL
|
OW
|
Điều chỉnh giảm giá hầu hết các hành trình từ 10,000đ - 210,000đ
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNSVN0019F _V4.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 01/04/2021
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 01/04/2021
|
- Mở bán giá cạnh tranh linh hoạt A/P trên chuyến bay VN*BL:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare
|
SGN-BMV/PXU/TBB/ HUI/UIH/VCL/PQC/DLI v.v
|
OW
|
APXVNF9
|
49,000
|
PPXVNF9
|
149,000
|
SGN/HAN-DAD & SGNCXR v.v
|
APXVNF96
|
49,000
|
PPXVNF96
|
149,000
|
SGN-VII/HPH/THD/VDH v.v
|
APXVNF96
|
99,000
|
PPXVNF96
|
199,000
|
HAN- DLI/UIHv.v
|
APXVNF9
|
99,000
|
PPXVNF9
|
199,000
|
SGN/NHA-HAN v.v
|
APXVNF9
|
99,000
|
PPXVNF9
|
199,000
|
PQC-HAN v.v
|
APXVNF9
|
199,000
|
PPXVNF9
|
299,000
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNVN21052F_V1.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 01/04/2021 - 31/03/2022
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 01/04/2021 - 31/03/2022
|
- Mở bán giá cạnh tranh EAP chặng SGN-HAN trên chuyến bay VN*BL v.v:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare
|
SGN-HAN v.v
|
OW
|
EAPVNF9P
|
299,000
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNVN21031F_V1.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 01/04/2021 - 30/04/2021
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 01/04/2021 - 30/04/2021
|
- Hủy giá giá cạnh tranh HAN-DIN v.v:
Hành trình
|
OW/RT
|
Ghi chú
|
HAN-DIN v.v.
|
OW
|
Hủy tất cả các loại giá
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNVN20080F_ V6.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 01/04/2021
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 01/04/2021
|
Ghi chú:
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết.
Trân trọng cảm ơn.
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|