Kính gửi: Quý Đại lý
Vietnam Airlines trân trọng thông báo:
- Thay đổi các loại giá của các BG sau:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá cũ
|
Loại giá mới
|
Fare
|
*Số hiệu
biểu giá
|
Hiệu lực xuất vé
|
Hiệu lực khởi hành
|
VCA - BMV/DAD/DLI (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
VNVN20036F
_V13.0
|
Từ 06/10/2020 – 31/03/2021
|
Từ 06/10/2020 – 31/03/2021. Hoàn thành muộn nhất 31/03/2021
|
SGN -PXU/TBB/UIH/VCL (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
SGN - BMV/DLI/HUI/PQC (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
PQC - DLI (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
HAN - HUI/VCL/VDH/VII (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
HUI - DLI/NHA (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
DAD - BMV/DLI/HPH/THD/VII (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
VII - BMV (v.v.)
|
OW
|
APXVNF
|
PPXVNF
|
209,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá cũ
|
Loại giá mới
|
Fare
|
*Số hiệu
biểu giá
|
Hiệu lực xuất vé
|
Hiệu lực khởi hành
|
SGN - BMV/DLI/PQC (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP
|
APXVNFP
|
109,000
|
VNVN20067F
_V4.0
|
Từ 06/10/2020 – 31/12/2020
|
Từ 07/10/2020 – 31/12/2020. Hoàn thành muộn nhất 31/12/2020
|
SGN - PXU/TBB/UIH/VCL (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP
|
APXVNFP
|
109,000
|
VCA - BMV/DAD (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP
|
APXVNFP
|
109,000
|
DAD - DLI/HPH/THD (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP
|
APXVNFP
|
109,000
|
HAN - VCL/VDH/VII (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP
|
APXVNFP
|
109,000
|
VII - BMV/NHA (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP
|
APXVNFP
|
109,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá cũ
|
Loại giá mới
|
Fare
|
*Số hiệu
biểu giá
|
Hiệu lực xuất vé
|
Hiệu lực khởi hành
|
HAN – VCL (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
79,000
|
VNVN20082F
_V2.0
|
Từ 06/10/2020 – 31/10/2020
|
Từ 06/10/2020 – 31/12/2020. Hoàn thành muộn nhất 31/12/2020
|
HUI – DLI (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
79,000
|
VII - BMV (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
79,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá cũ
|
Loại giá mới
|
Fare
|
*Số hiệu
biểu giá
|
Hiệu lực xuất vé
|
Hiệu lực khởi hành
|
SGN – DLI (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
79,000
|
VNVN20091F
_V3.0
|
Từ 06/10/2020 – 15/11/2020
|
Từ 07/10/2020 – 15/11/2020. Hoàn thành muộn nhất 15/11/2020
|
SGN – PQC (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
79,000
|
SGN - UIH (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
79,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá cũ
|
Loại giá mới
|
Fare
|
*Số hiệu
biểu giá
|
Hiệu lực xuất vé
|
Hiệu lực khởi hành
|
DAD - BMV (v.v.)
|
OW
|
PAPVNFP
|
AAPVNFP
|
109,000
|
VNVN20089F
_V2.0
|
Từ 06/10/2020 – 31/12/2020
|
Từ 06/10/2020 – 31/12/2020. Hoàn thành muộn nhất 31/12/2020
|
- Điều chỉnh giá trên các chuyến bay liên doanh VN và BL (có số hiệu chuyến bay VN6000-6999) chi tiết như sau:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare cũ
|
Fare mới
|
SGN-HAN (v.v.)
|
OW
|
PPXVNF96
|
299,000
|
309,000
|
OW
|
PAPVNF96
|
199,000
|
209,000
|
OW
|
APXVNF96
|
99,000
|
109,000
|
HAN-DLI (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP9
|
299,000
|
309,000
|
OW
|
PAPVNFP9
|
199,000
|
209,000
|
OW
|
APXVNFP9
|
99,000
|
109,000
|
SGN-VII/HPH/THD (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP9
|
199,000
|
209,000
|
OW
|
APXVNFP9
|
99,000
|
109,000
|
SGN-DAD/NHA (v.v.)
|
OW
|
PPXVNF96
|
149,000
|
159,000
|
OW
|
APXVNF96
|
49,000
|
59,000
|
SGN-UIH/VCL/PQC/BMV/PXU/DLI/TBB (v.v.)
|
OW
|
PPXVNFP9
|
149,000
|
159,000
|
OW
|
APXVNFP9
|
49,000
|
59,000
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNVN20094F_V2.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 06/10/2020 – 31/03/2021
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 06/10/2020 – 31/03/2021. Hoàn thành muộn nhất 31/03/2021
|
Ghi chú:
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết.
Trân trọng cảm ơn.
|