TỔNG HỢP LỊCH BAY QUỐC TẾ
Cập nhật 15/03/2022
Kính gửi Quý Đại lý,
Vietnam Airlines trân trọng gửi Quý Đại lý bảng tổng hợp lịch bay Quốc tế như sau:
Điểm đến
|
Chặng bay
|
SHCB
|
Ngày bay
|
Giờ bay
|
Tàu bay
|
Ghi Chú
|
SINGAPORE
|
SGN - SIN
|
VN651
|
Hàng ngày
|
09:00 - 12:10
|
A321
|
Từ 27/3 - 29/10
|
SIN - SGN
|
VN650
|
13:10 - 14:20
|
A321
|
SGN - SIN
|
VN653
|
Hàng ngày
|
07:00 - 10:10
|
A321
|
Từ 15/04 - 29/10
|
SIN - SGN
|
VN652
|
15:50 - 17:00
|
A321
|
SGN - SIN
|
VN655
|
Hàng ngày
|
14:15 - 17:25
|
A321
|
Từ 13/04 - 29/10
|
SIN - SGN
|
VN654
|
18:25 - 19:35
|
A321
|
HAN - SIN
|
VN661
|
Thứ 2,4,6,CN
|
07:35 - 11:55
|
A321
|
Từ 27/03 - 29/10
|
SIN - HAN
|
VN660
|
13:05 - 15:25
|
A321
|
DAD - SIN
|
VN669
|
Thứ 2,4,6
|
11:10 - 14:50
|
A321
|
Từ 15/04 - 28/10
|
SIN - DAD
|
VN668
|
Thứ 2,4,7
|
11:10 - 12:50
|
A321
|
Từ 16/04 - 29/10
|
CXR - SIN
|
VN691
|
Thứ 3,CN
|
11:30 - 14:50
|
A321
|
Từ 17/04 - 25/10
|
SIN - CXR
|
VN690
|
Thứ 6, CN
|
11:10 - 12:30
|
A321
|
Từ 15/04 - 28/10
|
PQC - SIN
|
VN661
|
Thứ 5,7
|
12:05 - 14:50
|
A321
|
Thứ 3,6,7: 27/3 - 12/4;
Thứ 2,4,6,CN: 13/4-26/10
|
SIN - PQC
|
VN660
|
Thứ 3,5
|
11:10 - 11:55
|
A321
|
MALAYSIA
|
SGN - KUL
|
VN675
|
Hàng ngày
|
15:05 - 18:05
|
A321
|
Thứ 3,4,5,CN: 27/3-12/6, Hàng ngày: 14/6-29/10
|
KUL - SGN
|
VN674
|
19:10 - 20:15
|
A321
|
THÁI LAN
|
SGN - BKK
|
VN601
|
Hàng ngày
|
08:35 - 10:20
|
A321
|
Thứ 2,4,6,7,CN: 27/3-13/6, Hàng ngày: 16/6-29/10
|
BKK - SGN
|
VN600
|
11:20 - 13:00
|
A321
|
SGN - BKK
|
VN607
|
Thứ 4,6,7
|
16:45 - 18:30
|
A350
|
|
BKK - SGN
|
VN606
|
19:30 - 21:20
|
A350
|
HAN - BKK
|
VN611
|
Thứ 2,3,4,6,CN
|
08:40-10:50
|
A321
|
Thứ 3: 29/03 - 07/06,
Ngày 2,3,4,6,CN: 14/6-28/10
|
BKK - HAN
|
VN610
|
11:55 - 13:55
|
A321
|
HAN - BKK
|
VN615
|
Thứ 5, 7
|
09:20 - 11:30
|
B787
|
|
BKK - HAN
|
VN614
|
12:30 - 14:30
|
B787
|
|
LÀO
|
HAN - VTE
|
VN923
|
Thứ 4, CN
|
17:30 - 18:50
|
ATR
|
Từ 27/3 - 29/6
|
VTE - HAN
|
VN922
|
19:30 - 20:50
|
ATR
|
CAMPUCHIA
|
SGN - PNH
|
VN853
|
Thứ 3,5,7
|
15:45 - 16:45
|
A321
|
|
PNH - SGN
|
VN852
|
17:35 - 18:45
|
A321
|
|
SGN - REP
|
VN813
|
Hàng ngày
|
17:30 - 19:05
|
ATR
|
Mở mới từ 01/07
|
REP - SGN
|
VN812
|
19:50 - 21:55
|
ATR
|
INDONESIA
|
SGN - CGK
|
VN631
|
Thứ 2,4,7
|
09:40 - 13:00
|
A321
|
Mở mới từ 02/07
|
CGK - SGN
|
VN630
|
13:50 - 17:15
|
A321
|
ĐÀI LOAN
|
SGN - TPE
|
VN570
|
Thứ 2,4,6,7
|
11:30 - 16:15
|
A321
|
Thứ 4,7: 30/3-25/6,
Thứ 2,4,6,7: 29/6-29/10
|
TPE - SGN
|
VN571
|
17:15 - 19:45
|
A321
|
|
HAN - TPE
|
VN578
|
Thứ 2,4
|
11:40 - 15:30
|
A321
|
|
TPE - HAN
|
VN579
|
Thứ 3,5
|
07:30 - 09:30
|
A321
|
|
HONGKONG
|
SGN - HKG
|
VN594
|
Thứ 7
|
02:35 - 06:30
|
B787
|
|
HKG - SGN
|
VN595
|
Thứ 7
|
08:00 - 09:55
|
B787
|
|
HÀN QUỐC
|
HAN - ICN
|
VN416
|
Thứ 3,4, 6
|
23:35 - 05:50+
|
B787
|
Từ 29/3 - 28/10
|
ICN - HAN
|
VN417
|
Hàng ngày
|
10:05 – 12:40
|
B787
|
Thứ 4,5,7,CN: 27/3 - 03/7;
Hàng ngày: 4/7 - 29/10
|
SGN - ICN
|
VN408
|
Thứ 3, 5, 7
|
23:10-06:40+
|
B787
|
Từ 26/3 - 28/10
|
ICN - SGN
|
VN409
|
Hàng ngày
|
10:15-13:45
|
B787
|
Thứ 4,6,CN: 27/3-29/6,
Hàng ngày: 1/7-29/10
|
NHẬT BẢN
|
SGN - NRT
|
VN300
|
Hàng ngày
|
00:05 - 08:00
|
A350
|
Thứ 3,7: 29/3-28/6,
Hàng ngày: 01/7-29/10
|
NRT - SGN
|
VN301
|
09:30 - 13:50
|
A350
|
HAN - KIX
|
VN330
|
Thứ 2, 5, 6, CN
|
00:20 - 06:40
|
A350
|
Thứ 4,6: 27/3 - 26/6/22;
Thứ 2,5,6,CN: 1/7-28/10/22
|
KIX - HAN
|
VN331
|
10:30 - 13:55
|
A350
|
|
SGN - KIX
|
VN320
|
Thứ 3, 4, 7
|
00:10 - 07:20
|
A350
|
Thứ 4,7: 30/3-2/7,
Thứ 3,4,7: 5/7-29/10
|
KIX - SGN
|
VN321
|
10:30 - 14:00
|
A350
|
|
SGN - FUK
|
VN350
|
Thứ 6, CN
|
00:05 - 07:20
|
A321
|
CN: 27/3-26/6,
Thứ 6,CN: 1/7-28/10
|
FUK - SGN
|
VN351
|
10:30 - 13:50
|
A321
|
|
SGN - NGO
|
VN340
|
Thứ 4, CN
|
00:05 - 07:30
|
A350
|
CN: 27/3-3/7,
Thứ 4,CN: 6/7-26/10
|
NGO - SGN
|
VN341
|
10:00 - 14:00
|
A350
|
|
HAN - NGO
|
VN346
|
Thứ 3
|
00:20 - 06:55
|
A350
|
Mở mới từ 5/4/22
|
NGO - HAN
|
VN347
|
10:15 - 13:40
|
A350
|
|
ÚC
|
SGN - MEL
|
VN781
|
Thứ 2,3,5,CN
|
21:05 - 09:35+
|
B787
|
Thứ 3,5, CN: 29/3-30/6,
Thứ 2,3,5,CN: 28/6-27/10
|
MEL - SGN
|
VN780
|
Thứ 2,3,4,6
|
10:35 - 16:25
|
B787
|
Thứ 2,4,6: 28/3-29/6,
Thứ 2,3,4,6: 01/7-28/10
|
SGN - SYD
|
VN773
|
Thứ 2,4,5,7,CN
|
20:45 - 09:15+
|
B787
|
Thứ 4,5,CN: 27/3-26/6,
Thứ 2,4,5,7,CN: 29/6-27/10
|
SYD - SGN
|
VN772
|
Thứ 2,3,5,6,CN
|
11:15 - 16:10
|
B787
|
Thứ 2,5,6: 28/3-27/6, Thứ2,3,5,6,CN: 30/6-28/10
|
HAN - SYD
|
VN787
|
Thứ 4, 7
|
06:35 - 20:30
|
B787
|
Thứ 7: đến 04/10,
Thứ 4, 7: 5/10-29/10
|
SYD - HAN
|
VN786
|
Thứ 4, 7
|
22:00 - 03:55+
|
B787
|
MỸ
|
SGN - SFO
|
VN98
|
Thứ 4,5,7,CN
|
20:40 - 20:30
|
A350
|
|
SFO - SGN
|
VN99
|
Thứ 2, 5, 6, CN
|
00:01-06:05+1
|
A350
|
|
CHÂU ÂU
|
HAN - SVO
|
VN63
|
Thứ 3, 6
|
23:40 - 05:20+
|
A350
|
|
SVO - HAN
|
VN62
|
Thứ 4, 7
|
21:55 - 10:35+
|
A350
|
|
HAN - LHR
|
VN55
|
Thứ 3,5
|
11:00 - 17:50
|
A350
|
Thứ 4: 30/3,
Thứ 3: 2/4-21/6,
Thứ 3,5: 28/6-27/10
|
LHR - HAN
|
VN56
|
Thứ 4, 6, CN
|
11:10 - 04:50+
|
A350
|
Thứ 4: 30/6 - 22/6;
CN: 3,17/4,
Thứ 4,6: 29/6-28/10
|
SGN - LHR
|
VN51
|
Thứ 7
|
00:25 - 07:40
|
A350
|
Mở mới từ 02/4/2022
|
LHR - SGN
|
VN50
|
Thứ 7
|
11:10 - 05:45+
|
A350
|
HAN - CDG
|
VN19
|
Thứ 2, 4, 6
|
11:35 - 19:10
|
B787
|
Thứ 2,4: 28/3-22/6,
Thứ 2,4,6: 27/6-28/10
(Giờ mới: 22:55-6:30+)
|
CDG - HAN
|
VN18
|
Thứ 3, 5, 7
|
14:00 - 06:35+
|
B787
|
|
SGN - FRA
|
VN31
|
Thứ 4, CN
|
23:00 - 06:00+
|
B787
|
Thứ 4: 30/3-22/6,
Thứ 4,CN: 29/6-26/10
|
FRA - SGN
|
VN30
|
Thứ 2, 6
|
14:35 - 07:10+
|
B787
|
Thứ 6: 31/3-30/6,
Thứ 2,6: 29/6-26/10
|
HAN - FRA
|
VN37
|
Thứ 3, 5, 7
|
23:00 - 06:00+
|
B787
|
Thứ 3,5: 29/3-23/6,
Thứ 3,5,7: 28/6 -27/10
|
FRA - HAN
|
VN36
|
Thứ 4, 6, CN
|
13:55 - 05:55+
|
B787
|
Thứ 4,6: 29/3-23/6,
Thứ 4,6,CN: 29/6 -28/10
|
Lưu ý: - Lịch bay được cập nhật trên hệ thống Sabre.
- Tra cứu quy định nhập cảnh các nước: Theo quy định ban hành của các nước hoặc tại website Vietnam Airlines như sau: https://www.vietnamairlines.com/vn/vi/covid-19/chuan-bi-truoc-chuyen-bay/hanh-trinh-quoc-te
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết.
Trân trọng cảm ơn.
Vietnam Airlines – Chi nhánh khu vực miền Nam
|