GIÁ ĐẶC BIỆT ĐI ĐÔNG NAM Á
(19/01/2015)
|
Kính gửi Anh/Chị,
Vietnam Airlines trân trọng thông báo mức giá đặc biệt hạng phổ thông và thương gia cho hành trình từ Việt Nam đi Đông Nam Á dành cho khách lẻ mua vé tại phòng vé và đại lý như sau:
(Vietnam Airlines would like to kindly inform you of our special deals on economy class and business class for Vietnam to Southeast Asia routings for individual travelers purchasing tickets at our offices and agents as the following):
1. HẠNG PHỔ THÔNG (ECONOMY CLASS)
Hành trình |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
Xuất vé trước ngày bay |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare (USD) |
Ticketing prior to departure date |
Hà Nội –Singapore |
EAPVNP |
59 |
14 ngày (14 days) |
Hà Nội – Kuala Lumpur |
EAPVNP |
50 |
14 ngày (14 days) |
Hà Nội - Yangon |
Hà Nội – Bangkok |
E1MVNP |
39 |
|
HCM - Bangkok |
EAPVNP |
39 |
14 ngày (14 days) |
HCM - Singapore |
EAPVNP |
30 |
14 ngày (14 days) |
HCM - Kuala Lumpur |
E1MVNP |
29 |
|
Hiệu lực xuất vé: |
Từ 20/01/15 - 31/03/15 |
Issuing date: |
From 20Jan15 to 31Mar15 |
Hành trình khởi hành: |
Từ 20/01/15 - 31/03/15 |
Departure date: |
From 20Jan15 to 31Mar15 |
Thời gian không áp dụng: |
Từ 14/02/2015-26/02/2015 |
Black out dates |
From 14Feb15 to 26 Feb2015 |
Tích lũy điểm: |
Không |
Miles Accumulate: |
No |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình (Rebook/Reroute) |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
Không được phép |
(Before ticketed flight date) |
(Not Permitted) |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
Không được phép |
(On/ After ticketed flight date) |
(Not Permitted) |
* Hoàn vé (Refund): |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
Không được phép |
(Before ticketed flight date) |
(Not Permitted) |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
Không được phép |
(On/ After ticketed flight date) |
(Not Permitted) |
* Gia hạn vé (Extend): |
Không được phép (Not Permitted) |
Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN150111V_V1.0 |
2. HẠNG THƯƠNG GIA (BUSINESS CLASS):
Hành trình |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
Xuất vé trước ngày bay |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare (USD) |
Ticketing prior to departure date |
HCM –Singapore |
DAPVNP |
399 |
7 ngày (7 days) |
HCM – Bangkok |
DAPVNP |
299 |
7 ngày (7 days) |
Hà Nội - Kuala Lumpur |
DAPVNP |
269 |
7 ngày (7 days) |
Hà Nội - Singapore |
HCM - Kuala Lumpur |
DAPVNP |
259 |
7 ngày (7 days) |
Hà Nội – Bangkok |
DAPVNP |
199 |
7 ngày (7 days) |
Hiệu lực xuất vé: |
Từ 20/01/15 - 31/03/15 |
Issuing date: |
From 20Jan15 to 31Mar15 |
Hành trình khởi hành: |
Từ 20/01/15 - 31/03/15 |
Departure date: |
From 20Jan15 to 31Mar15 |
Thời gian không áp dụng: |
Từ 14/02/2015-26/02/2015 |
Black out dates |
From 14Feb15 to 26 Feb2015 |
Tích lũy điểm: |
Có |
Miles Accumulate: |
Yes |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình (Rebook/Reroute) |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(Before ticketed flight date) |
20USD |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(On/ After ticketed flight date) |
20USD |
* Hoàn vé (Refund): |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(Before ticketed flight date) |
20USD |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(On/ After ticketed flight date) |
20USD |
* Gia hạn vé (Extend): |
Được phép (Permitted) |
Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN150111V_V1.0 |
Ghi chú (Notes)
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees, charges) - Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and subject to exchange rate at the time of payment) - Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre, Abacus (Auto price quote on Sabre, Abacus) - Chi tiết Biêu giá đã được triển khai trên trang web hỗ trợ đại lý của CNMN (Details of faresheet was updated on agent-supporting website of Southern Region Branch) - Câu lệnh kiểm tra giá: FQSGNBKK15MAR-VN/USD (Pricing command: FQSGNBKK15MAR-VN/USD)
Trân trọng cảm ơn. Sales.sro |
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|