Từ |
Đến |
Giá vé khứ hồi |
Giai đoạn bay |
Chiều đi |
Chiều về |
Hà Nội |
Bangkok |
9 USD |
22/08/14-28/08/1401/09/14-29/12/1402/01/15-18/02/1523/02/15-31/03/15 |
22/08/14-31/08/1404/09/14-02/01/1506/01/15-21/02/1526/02/15-31/03/15 |
Hà Nội |
Kuala Lumpur |
39 USD |
Hà Nội |
Singapore |
39 USD |
Hà Nội |
Yangon |
39 USD |
Hà Nội |
Siem Reap |
39 USD |
Hà Nội |
Phnom Penh |
39 USD |
Hà Nội |
Vientiane |
39 USD |
Hà Nội |
Luang Prabang |
39 USD |
Hà Nội |
Hong Kong |
99 USD |
22/08/14-29/08/1403/09/14-19/12/1404/01/15-07/02/1504/03/15-31/03/15 |
22/08/14-29/08/1403/09/14-19/12/1404/01/15-07/02/1504/03/15-31/03/15 |
Hà Nội |
Taipei |
149 USD |
10/09/14-31/01/1509/03/15-31/03/15 |
10/09/14-31/01/1509/03/15-31/03/15 |
Hà Nội |
Kaoshiung |
149 USD |
Hà Nội |
Seoul |
299 USD (*) |
22/08/14-31/08/1411/09/14-24/12/1401/03/15-31/03/15 |
22/08/14-31/08/1411/09/14-24/12/1401/03/15-31/03/15 |
Hà Nội |
Busan |
299 USD |
Hà Nội |
Tokyo |
299 USD |
22/08/14-24/12/1408/01/15-10/02/1528/02/15-31/03/15 |
22/08/14-24/12/1408/01/15-10/02/1528/02/15-31/03/15 |
Hà Nội |
Osaka |
299 USD |
Hà Nội |
Fukoka |
299 USD |
Hà Nội |
Nagoya |
299 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Bangkok |
9 USD |
22/08/14-28/08/1401/09/14-29/12/1402/01/15-18/02/1523/02/15-31/03/15 |
22/08/14-31/08/1404/09/14-02/01/1506/01/15-21/02/1526/02/15-31/03/15 |
TP. Hồ Chí Minh |
Kuala Lumpur |
19 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Singapore |
19 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Jakarta |
19 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Yangon |
69 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Siem Reap |
69 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Phnom Penh |
39 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Vientiane |
39 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Hong Kong |
49 USD (**) |
22/08/14-29/08/1403/09/14-19/12/1404/01/15-07/02/1504/03/15-31/03/15 |
22/08/14-29/08/1403/09/14-19/12/1404/01/15-07/02/1504/03/15-31/03/15 |
TP. Hồ Chí Minh |
Hong Kong |
99 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Taipei |
149 USD |
10/09/14-31/01/1509/03/15-31/03/15 |
10/09/14-31/01/1509/03/15-31/03/15 |
TP. Hồ Chí Minh |
Kaoshiung |
149 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Seoul |
299 USD |
22/08/14-31/08/1411/09/14-24/12/1401/03/15-31/03/15 |
22/08/14-31/08/1411/09/14-24/12/1401/03/15-31/03/15 |
TP. Hồ Chí Minh |
Busan |
299 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Tokyo |
299 USD |
22/08/14-24/12/1408/01/15-10/02/1528/02/15-31/03/15 |
22/08/14-24/12/1408/01/15-10/02/1528/02/15-31/03/15 |
TP. Hồ Chí Minh |
Osaka |
299 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Fukoka |
299 USD |
TP. Hồ Chí Minh |
Nagoya |
299 USD |
Đà Nẵng |
Seoul |
299 USD |
22/08/14-31/08/1411/09/14-24/12/1401/03/15-31/03/15 |
22/08/14-31/08/1411/09/14-24/12/1401/03/15-31/03/15 |
Vinh |
Vientiane |
9 USD |
22/08/14-31/03/15 |
22/08/14-31/03/15 |
(*) Chặng bay Seoul - Hà Nội chỉ áp dụng trên chuyến VN157.(**) Chỉ áp dụng trên các chuyến bay VN598, VN599.
Lưu ý: - Giai đoạn bán vé: 08/08/2014 – 22/08/2014- Giá vé chưa bao gồm thuế và lệ phí.- Thanh toán bằng VND theo tỷ giá tại thời điểm thanh toán.- Tùy thuộc vào tình trạng chỗ các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.- Không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình- Vé được bán tại Phòng vé, đại lý và Website của Vietnam Airlines - Truy cập website để biết thông tin chi tiết: www.vietnamairlines.com |