GIÁ KHUYẾN MÃI ĐI RGN
(16/06/2014)
|
Kính gửi các Anh/ Chị,
Vietnam Airlines trân trọng thông báo Chương trình khuyến mại mua xa dành cho khách lẻ mua vé đi Yangon (Myanmar) như sau:
(Vietnam Airlines would like to kindly inform you of Advanced Purchase Promotion for individual travelers purchasing tickets to Yangon (Myanmar) as the following :)
Hành trình (khứ hồi)
Routings (Round-trip)
|
Loại giá
(Fare type)
|
Giá bán
(Net fare)
|
Ghi chú
(Notes)
|
HCM – Yangon (Myanmar)
|
TAPVN
|
220USD
|
Mua trước ngày bay 5 ngày.
(Issue ticket at least 5 days before departure)
|
EAPVN
|
180USD
|
Mua trước ngày bay 14 ngày.
(Issue ticket at least 14 days before departure)
|
Giới hạn hành trình
(Travel period)
|
Xuất phát từ 17/06/2014
(Depart from 17/06/2014)
|
Thời hạn xuất vé
(Ticketing Period)
|
Từ 17/06/2014 đến 31/03/2015. Vé phải được xuất trong vòng 24 tiếng sau khi có chỗ.
(From 17/06/2014 to 31/03/2015. Tickets must be issued within 24 hours after confirmed )
|
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa
(Minimum/Maximum stay)
|
TAPVN: Không áp dụng/3 tháng (TAPVN: Not applicable/3 months)
EAPVN: Không áp dụng/1 tháng (EAPVN: Not applicable/1 month)
|
Thay đổi đặt chỗ
(Rebook)
|
TAPVN - được phép trước/vào 5 ngày so với ngày khởi hành với phí 30USD.
(TAPVN - rebookable before flights at least 5 days, fee 30USD)
EAPVN không được phép
(EAPVN– not allowed)
|
Hoàn vé/Thay đổi hành trình
(Refund/Reroute)
|
TAPVN: được phép, trước ngày khởi hành với phí 30USD, sau ngày khởi hành với phí 50USD (TAPVN- permitted, before flights with fee 30USD or after flights with fee 50USD)
EAPVN: Không được phép
(EAPVN– not allowed)
|
Kênh bán
(Sales Channels)
|
Đại lý Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines’ Agents)
Website (Website: www.vietnamairlines.com)
Phòng vé của Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines’ Booking and ticketing offices)
|
(*)Ghi chú (Notes)
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees, charges)
- Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and subject to exchange rate at the time of payment)
- Chi tiết theo Biểu giá VN140411V v4.0; VN140413W v2.0; VN140414W v2.0 (Also refer to VN140411V v4.0; VN140413W v2.0; VN140414W v2.0).
- Câu lệnh kiểm tra giá: FQSGNRGN20JUL-VN/USD (Pricing command: FQSGNRGN20JUL-VN/USD)
Trân trọng cảm ơn.
Sales.sro
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|