GIÁ KM SGN-MNL
(16/04/2014)
|
Kính gửi các Anh/ Chị,
VNA trân trọng thông báo Chương trình khuyến mại xa ngày Hồ Chí Minh– Manila (Philippines) dành cho khách lẻ mua vé tại phòng vé, đại lý và website như sau:
(Vietnam Airlines would like to kindly inform you of our Advanced Purchase Promotion Hochiminh - Manila (Philippines) for individual travelers purchasing tickets at our offices, agents and on our website as the following:)
Hành trình (khứ hồi)
Routing (Round-trip)
|
Loại giá
(Fare basis)
|
Giá bán
(Net fare)
|
Ghi chú
(Notes)
|
Hochiminh– Manila (Philippines)
|
TAPVN
|
180USD
|
Xuất vé trong vòng 24 giờ sau khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 5 ngày trước ngày khởi hành
(Issue ticket within 24 hours after the booking is confirmed and at least 5 days before departure date)
|
EAPVN
|
140USD
|
Xuất vé trong vòng 24 giờ sau khi chỗ được xác nhận và tối thiểu 14 ngày trước ngày khởi hành
(Issue ticket within 24 hours after the booking is confirmed and at least 14 days before departure date)
|
Giới hạn hành trình
(Travel period)
|
Áp dụng cho hành trình khởi hành trong giai đoạn 16/04/2014 đến 30/06/2014.
(Valid for travel commencing on/after 16Apr2014 and on/before 30Jun2014)
|
Thời hạn xuất vé
(Ticketing Period)
|
Từ 16/04/2014 đến 30/06/2014.
(From 16Apr2014 to 30Jun2014)
|
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa
(Minimum/Maximum stay)
|
TAPVN: Không áp dụng/3 tháng
(TAPVN: Not applicable/3 months)
EAPVN: Không áp dụng/1 tháng
(EAPVN: Not applicable/1 month)
|
Thay đổi đặt chỗ/ Hoàn vé/ Thay đổi hành trình
(Rebook/ Refund/ Reroute)
|
TAPVN:
+ Trước ngày bay ghi trên vé: 30USD
+ Vào/ sau ngày bay ghi trên vé: 50USD
(TAPVN:
+ Before ticketed flight date: 30USD
+ On/ after ticketed flight date: 50USD)
EAPVN: Không được phép
(EAPVN: Not permitted)
|
Kênh bán
(Sales Channels)
|
Đại lý truyền thống và Đại lý Web portal của Vietnam Airlines (Vietnam Airlines’ Traditional agents and Web portal Agents)
Website (www.vietnamairlines.com)
Phòng vé của Vietnam Airlines (Vietnam Airlines’ Booking and ticketing offices)
|
(*)Ghi chú (Notes)
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees, charges)
- Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and subject to exchange rate at the time of payment)
- Chi tiết theo Biểu giá VN140511V, VN140511W và VN140512W. (Also refer to VN140511V, VN140511W and VN140512W).
- Câu lệnh kiểm tra giá: FQSGNMNL06MAY-VN/USD (Pricing command: FQSGNMNL06MAY-VN/USD)
Trân trọng cám ơn
Sales.sro
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|