GIA HẠN GIÁ ĐẶC BIỆT ĐÔNG NAM Á
(24/09/2013)
|
Kính gửi Quý đại lý, anh chị bookers, VNA xin thông báo các mức giá đặc biệt Đông Nam Á được gia hạn áp dụng từ ngày 01/10 đến 31/12. Anh chị vui lòng thông tin đến khách hàng có nhu cầu.
Hành trình (khứ hồi)
Routings (Round-trip) |
Loại giá
(Fare type) |
Giá bán
(Net fare) |
Thời gian không áp dụng
(Black out dates) |
Ghi chú
(Notes) |
HCM – Singapore |
TAPVN |
59USD |
27/12/2013-01/01/2014;
30/01/2014-09/02/2014 |
Mua trước ngày bay 5 ngày.
(Issue ticket at least 5 days before departure) |
HCM – Bangkok (VN604/VN605) |
TAPVN |
59USD |
HCM - Kuala Lumpur |
TAPVN |
49USD |
Ha Noi – Bangkok (VN614/VN615) |
TAPVN |
49USD |
Ha Noi - Singapore/Kuala Lumpur |
TAPVN |
99USD |
HCM – Kuala Lumpur |
EAPVN |
39USD |
Mua trước ngày bay 14 ngày.
(Issue ticket at least 14 days before departure) |
HCM – Singapore (VN654/VN655) |
EAPVN |
49USD |
Ha Noi - Kuala Lumpur |
EAPVN |
79USD |
Ha Noi –Singapore |
EAPVN |
69USD |
HCM - Kualalumpur |
PAPVN |
29USD |
Mua trước ngày bay 30 ngày.
(Issue ticket at least 30 days before departure) |
Giới hạn hành trình
(Travel period) |
Xuất phát từ 01/10/2013
(Depart from 01/10/2013) |
Thời hạn xuất vé
(Ticketing Period) |
Từ 01/10/2013 đến 31/12/2013. Vé phải được xuất trong vòng 24 tiếng sau khi có chỗ.
(From 01/08/2013 to 30/09/2013. Tickets must be issued within 24 hours after confirmed ) |
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa
(Minimum/Maximum stay) |
Loại giá EAPVN/PAPVN: Không áp dụng/1 tháng (Not applicable/1 month)
Loại giá TAPVN: Không áp dụng/3 tháng (Not applicable/3 months) |
Thay đổi đặt chỗ
(Rebook) |
TAPVN - được phép trước/vào 5 ngày so với ngày khởi hành với phí 30USD
(TAPVN - rebookable before flights at least 5 days, fee 30USD)
EAPVN/PAPVN không được phép
(EAPVN/PAPVN – not allowed) |
Hoàn vé/Thay đổi hành trình
(Refund/Reroute) |
TAPVN: được phép, với phí 30USD (permitted with fee 30USD)
EAPVN/PAPVN: Không được phép (Not allowed) |
Kênh bán
(Sales Channels) |
Đại lý Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines’ Agents)
Phòng vé của Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines’ Booking and ticketing offices) |
(*) Ghi chú (Notes)
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees, charges) - Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and subject to exchange rate at the time of payment)
Trân trọng cảm ơn. Sales.sro |
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|