ITE 2013 - QUỐC TẾ
(05/09/2013)
|
Kính gửi Quý đại lý, anh chị bookers,
VNA xin thông báo giá ITE 2013 – QUỐC TẾ như sau:
Hành trình/ Itineraries
|
Mức giá/ Fare (USD)
|
Đông Nam Á (Southeast Asia)
|
HAN/SGN-BKK/SIN/KUL
|
39
|
HAN/SGN-PNH/RGN
|
39
|
HAN-LPQ
|
59
|
HAN/SGN-REP/VTE
|
59
|
HAN/SGN-JKT
|
59
|
DAD-REP
|
69
|
Đông Bắc Á (Northeast Asia)
|
HAN-CTU
|
9
|
HAN/SGN-CAN
|
59
|
HAN/SGN-HKG/SHA/BJS
|
99
|
HAN/SGN-TPE/KHH
|
199
|
HAN/SGN-SEL/PUS
|
199
|
HAN/SGN-TYO/NGO/FUK/OSA
|
299
|
DAD-SEL
|
199
|
Châu Úc (Australia)
|
HAN/SGN-SYD/MEL
|
399
|
Châu Âu (Europe)
|
HAN/SGN-LON/FRA/MOW/PAR
|
399
|
NHA-MOW
|
399
|
Hiệu lực xuất vé:
(Issuing period)
|
từ ngày 12/09/2013 đến ngày 14/09/2013.
(From 12 Sep 2013 to 14 Sep 2013)
|
Hành trình khởi hành:
(Departure period)
|
Từ ngày 22/09/2013 đến ngày 31/03/2014, trừ các giai đoạn cao điểm. (From 22 Sep 2013 to 31 Mar 2014 except peak time)
|
Tích lũy điểm:
(Earning Miles)
|
Không/ Not applicable
|
Hạng đặt chỗ
(Booking class)
|
E
|
Đặt chỗ/Xuất vé:
(Book/issue ticket)
|
Trong vòng 24h sau khi có chỗ/ Within 24 hours after the booking is confirmed
|
Thay đổi đặt chỗ
(Rebook)
|
Không được phép/ Not permitted
|
Hoàn vé /Thay đổi hành trình
(Refund/Reroute)
|
Không được phép/ Not permitted
|
Số hiệu biểu giá:
(Tourcode)
|
VN130801V & VN130801F
|
Kênh bán
(Sales channels)
|
Phòng vé của Vietnam Airlines và bán tại Hội chợ ITE.
(Vietnam Airlines’s ticketing offices and ticketing booth at ITE Exhibition)
|
Anh chị vui lòng thông báo đến khách hàng có nhu cầu.
Trân trọng cảm ơn.
Sales.sro
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|