Hành trình
(Routings)
|
Trung chuyển
(Transfer gate)
|
Loại giá
(Fare type)
|
Giá bán
(Net fare)
|
Thời gian không áp dụng
(Black out dates)
|
Ghi chú
(Notes)
|
Ha Noi/HCM – CN1
|
CAN
(Guang Zhou)
|
NOXVNF
|
220USD
|
29/09/2013-03/10/2013
|
- CN1: CSX, HAK, FOC, KHN, NNG, XMN
- CN2: HFE, HGH, WNZ, WUH
- CN3: CGO, NKG
- CN4: SHE, TAO, TYN
- CN5: CGQ, YNT
|
N6MVNF
|
270USD
|
Ha Noi/HCM – CN2
|
CAN
(Guang Zhou)
|
NOXVNF
|
240USD
|
N6MVNF
|
340USD
|
Ha Noi/HCM – CN3
|
CAN
(Guang Zhou)
|
NOXVNF
|
280USD
|
N6MVNF
|
410USD
|
Ha Noi/HCM – CKG
|
CAN
(Guang Zhou)
|
NOXVNF
|
240USD
|
N6MVNF
|
340USD
|
Ha Noi/HCM – KMG/XIY
|
CAN
(Guang Zhou)
|
NOXVNF
|
280USD
|
N6MVNF
|
410USD
|
Ha Noi/HCM – CN4/CN5
|
BJS
(Beijing)
|
NOXVNF
|
220USD
|
N6MVNF
|
280USD
|
Giới hạn hành trình
(Travel period)
|
|
Xuất phát từ 06/08/2013 đến 31/12/2013
(Depart from 06/08/2013 to 31/12/2013)
|
Thời hạn xuất vé
(Ticketing Period)
|
|
Từ 06/08/2013 đến 31/12/2013.
(From 01/08/2013 to 31/12/2013)
|
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa
(Minimum/Maximum stay)
|
|
Không áp dụng/6 tháng
(Not applicable/6 months)
|
Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình
(Rebook/Reroute)
|
|
Trước ngày khởi hành: được phép, miễn phí
(Before departure: Permitted without fee)
Vào/sau ngày khởi hành: được phép với phí 50USD
(On/after departure: Permitted with fee 50USD)
|
Hoàn vé
(Refund)
|
|
Trước ngày khởi hành: được phép với phí 30USD
(Before departure: Permitted with fee30USD)
Vào/sau ngày khởi hành: được phép với phí 50USD
(On/after departure: Permitted with fee 50USD)
|
Gian hạn vé
(Extent)
|
|
Không được phép
(Not permitted)
|
Kênh bán
(Sales Channels)
|