Tóm tắt các giá khuyến mãi còn hiệu lực
(04/05/2011)
|
TÓM TẮT CÁC BIỂU GIÁ KHUYẾN MẠI ĐANG CÓ HIỆU LỰC CẬP NHẬT NGÀY: 27/04/2011
BIỂU GIÁ |
HÀNH TRÌNH |
RT |
LOẠI GIÁ |
GIÁ (USD) |
VN110328F |
SGN – BJS RT LEE1M 350USD |
|
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam đi Bắc Kinh - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 10/04/11 đến ngày 15/06/11. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 10/04/11 đến ngày 15/06/2011và hoàn thành chậm nhất vào ngày 15/06/11. - Thời gian không áp dụng: 28/04/2011 đến 03/05/2011 - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/ 1 tháng - Hoàn/hủy: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 50USD/lần - Gia hạn vé: Không được phép - Thay đổi hành trình: Không được phép |
VN110325F |
SGN – BJS RT REE14 249USD |
|
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam đi Bắc Kinh - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 10/04/11 đến ngày 15/06/11. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 10/04/11 đến ngày 15/06/2011và hoàn thành chậm nhất vào ngày 15/06/11. - Thời gian không áp dụng: 28/04/2011 đến 03/05/2011 - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/ 14 ngày - Hoàn/hủy: Không được phép - Gia hạn vé: Không được phép - Thay đổi hành trình/ Thay đổi đặt chỗ: Không được phép |
VN110326F |
SGN – SHA RT LEE1M 350USD |
|
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam đi Thượng Hải - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 10/04/11 đến ngày 31/05/11. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 10/04/11 đến ngày 31/05/2011và hoàn thành chậm nhất vào ngày 31/05/11. - Thời gian không áp dụng: 28/04/2011 đến 03/05/2011 - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/ 1 tháng - Hoàn/hủy: Không được phép - Gia hạn vé: Không được phép - Thay đổi hành trình: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 100USD. |
VN100432F |
SGN – MEL/SYD RT LEE1M 730USD TEE1M 686USD |
|
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam đi Úc - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 01/04/11 đến ngày 30/06/11. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 01/05/11 đến ngày 30/09/2011. - Thời gian không áp dụng: 01/07 – 31/07/2011 - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/ 1 tháng - Hoàn/hủy: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 50USD/lần - Gia hạn vé: được phép - Thay đổi hành trình: 100USD |
VN110452F |
Tp.HCM – Paris RT JEE3M 2850USD Tp.HCM - Châu Âu RT JEE3M 2850USD |
|
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam Châu Âu - Hạng dịch vụ: Thương gia - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 01/04/11 đến ngày 30/06/11. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 01/04/11 đến ngày 30/06/11. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/ 3 tháng - Hoàn/hủy: Trước ngày khởi hành: 400USD Sau ngày khởi hành: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 200USD/lần - Thay đổi hành trình: 200USD/lần - Gia hạn vé: Không được phép |
Việt Nam – Châu Âu RT TEE3M 787USD |
Việt Nam – Nga RT TEE3M 700USD |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam Châu Âu - Hạng dịch vụ: Phổ thông - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 01/04/11. - Giới hạn hành trình: Hành trình đến Nga: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 01/04/11 đến ngày 30/06/11. Hành trình đến Châu Âu: khởi hành từ 01/05/2011 và cả hành trình hoàn thành trước25/06/2011 - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/ 3 tháng - Thay đổi đặt chỗ: 50USD/lần - Hoàn vé: 100USD/lần (Trước khi khởi hành), Không cho phép (Sau khi khởi hành) - Gia hạn vé: Không được phép |
VN110351F |
Việt Nam – Châu Âu OW ZOX 1000USD RT ZEE6M 1600USD |
|
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam Châu Âu và Nga - Hạng dịch vụ: Phổ thông đặc biệt | |
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|