Kính gửi: Quý Đại lý
Vietnam Airlines trân trọng thông báo thay đổi biểu giá HAN/HPH/VII/THD – VCS như sau:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare cũ
|
Fare mới
|
HAN-SGN-VCS v.v
HAN-VCA-VCS v.v
|
OW
|
MHVNF
|
3,799,000
|
2,799,000
|
OW
|
MVNF
|
3,799,000
|
2,799,000
|
OW
|
SVNF
|
|
2,435,000
|
OW
|
HPXVNF
|
|
2,162,000
|
OW
|
KPXVNF
|
|
1,890,000
|
OW
|
LPXVNF
|
3,162,000
|
1,617,000
|
OW
|
QPXVNF
|
2,799,000
|
1,344,000
|
OW
|
NPXVNF
|
2,526,000
|
1,071,000
|
OW
|
RPXVNF
|
2,253,000
|
Hủy giá
|
OW
|
TPXVNF
|
1,990,000
|
OW
|
EPXVNF
|
1,809,000
|
VII/HPH/THD-SGN-VCS v.v
VII/HPH-VCA-VCS v.v
|
OW
|
MHVNF
|
3,799,000
|
2,799,000
|
OW
|
MVNF
|
3,799,000
|
2,799,000
|
OW
|
SVNF
|
|
2,435,000
|
OW
|
HPXVNF
|
|
2,162,000
|
OW
|
KPXVNF
|
|
1,890,000
|
OW
|
LPXVNF
|
3,162,000
|
1,617,000
|
OW
|
QPXVNF
|
2,708,000
|
1,344,000
|
OW
|
NPXVNF
|
2,435,000
|
1,071,000
|
OW
|
RPXVNF
|
2,162,000
|
Hủy giá
|
OW
|
TPXVNF
|
1,990,000
|
OW
|
EPXVNF
|
1,718,000
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNSVN0011F_V20.24
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 18/09/2020
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 18/09/2020
|
Ghi chú:
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre
Quý Đại lý vui lòng thông tin tới khách hàng được biết.
Trân trọng cảm ơn.
|