TÓM TẮT CÁC BIỂU GIÁ KHUYẾN MẠI ĐANG CÓ HIỆU LỰC
(27/10/2010)
|
CẬP NHẬT NGÀY: 25/10/2010
BIỂU GIÁ |
HÀNH TRÌNH |
RT |
LOẠI GIÁ |
GIÁ (USD) |
VN101011F |
SGN-RGN |
RT |
QEE1MPR |
100 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 15/10/10 đến ngày 25/12/10. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 15/11/10 và cả hành trình hoàn thành muộn nhất vào ngày 25/12/10. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/1 tháng - Hòan/hủy: trước khi khởi hành: 50USD, sau khi khởi hành: không được phép - Thay đổi đặt chỗ: Không được phép đổi đặt chỗ chiều đi, chiều về được phép với phí 50USD/lần - Gia hạn vé: Không được phép. - Thay đổi hành trình: Được phép miễn phí. |
VN100623F |
SGN-HKG |
RT |
REE07 |
198 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ tại thị trường Việt Nam - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 01/07/10 đến ngày 31/10/10. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 01/07/10 đến 31/10/10. - Thời gian không áp dụng: Không áp dụng cho các hành trình có chiều đi và chiều về từ 30/08/10 đến 05/09/10, và từ 28/09/10 đến 07/10/10. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/7 ngày - Hòan/hủy: trước khi khởi hành: 50USD, sau khi khởi hành: không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 25USD/lần - Gia hạn vé: Không được phép - Thay đổi hành trình: Không được phép |
VN100721F |
HAN/SGN-SEL/PUS |
RT RT |
JEE1M LEE14 |
920 500 |
HAN/SGN-SEL/PUS KE/OZ KR1 (KR1: CJU/HIN/KPO/KWJ/PUS/RSU/TAE/USN) |
RT |
LEE14 |
550 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ mang quốc tịch Hàn quốc tại thị trường Việt Nam - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 15/07/2010 đến 31/10/2010. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 15/07/10 đến ngày 31/10/10. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: + Loại giá EE1M: Không áp dụng/1 tháng + Loại giá EE14: Không áp dụng/14 ngày - Gia hạn vé: Không được phép - Kết hợp giá: Được phép kết hợp giá cùng Fare Basis trong biểu giá này |
VN100821F |
HAN-TYO/OSA/NGO/FUK |
RT |
BEE1M |
720 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ đi Nhật tại thị trường Việt Nam. - Hiệu lực xuất vé và khởi hành: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 14/08/2010 đến 31/10/2010. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/1 tháng - Gia hạn vé: Không được phép. - Hoàn/hủy: + Trước khi khởi hành: 50USD + Sau khi khởi hành: Không được phép - Thay đổi hành trình: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 20USD/lần |
BIỂU GIÁ |
HÀNH TRÌNH |
RT |
LOẠI GIÁ |
GIÁ (USD) |
VN101022F |
SGN-TYO/OSA/FUK/NGO |
RT RT |
TEE14 NEE14 |
600 480 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ đi Nhật tại thị trường Việt Nam - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 20/10/10 đến ngày 15/12/10 - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 20/10/10 đến 15/12/10 - Thời gian không áp dụng: Không áp dụng trên các chuyến bay vào các giai đọan cụ thể sau: + VN950: 23/11/10-25/11/10 + VN951: 17/11/10-20/11/10 + VN960: 14/11/10-25/11/10 + VN961: 11/11/10-21/11/10 - Giới hạn chuyến bay: Chỉ áp dụng trên chuyến bay do VN khai thác. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: NA/14D - Hòan/hủy: Trước khi khởi hành: 100USD Sau khi khởi hành: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 100USD/lần - Thay đổi hành trình: Không được phép - Xây dựng và kết hợp giá: Chỉ được phép áp dụng trong biểu giá này - Gia hạn vé: Không được phép |
VN101031F |
HAN-MEL/SYD |
RT |
LEE3M |
730 |
SGN-MEL/SYD |
RT |
LEE3M TEE1M |
730 686 |
SGN-MEL/SYD QF/DJ ADL/BNE/CBR |
RT |
NEE3M REE1M |
730 686 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ đi Úc tại thị trường Việt Nam - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 15/10/10 đến ngày 19/12/10. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 19/10/10 đến 19/12/10. - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: NA/1M (EE1M), NA/3M (EE3M) - Đặt chỗ/xuất vé: đối với hành trình có chặng bay trện DJ: theo quy định của VN và trước 72h so với giờ khởi hành của DJ. - Gia hạn vé: lệ phí 50USD và thu chênh lệch - Hòan/hủy: không được phép - Thay đổi đặt chỗ/hành trình: + Hành trình không có DJ: RBK: phí 50USD/lần RTE: phí 100USD/lần Noshow: phí 100USD/lần và phí RTE/RBK + Hành trình có DJ: RTE/RBK: ít nhất 24h trước giờ bay của DJ, phí 100USD/lần Noshow: Chặng bay của DJ: không được phép; Chặng bay khác: phí 100USD/lần và phí RTE/RBK. - Xây dựng và kết hợp giá: Chỉ được phép áp dụng trong biểu giá này. |
VN101051F |
VN1-PAR/FRA |
RT |
NEE3M |
777 |
VN1-EU (VN1: SGN và HAN/HPH/HUI/DAD/NHA/VII/PQC/DLI/UIH/PXU/BMV/VDH-SGN) |
RT |
NEE3M |
777 |
- Đối tượng áp dụng: khách lẻ đi châu Âu tại thị trường Việt Nam - Hiệu lực xuất vé: Áp dụng cho các vé xuất từ ngày 18/10/10 đến ngày 30/11/10. - Giới hạn hành trình: Áp dụng cho hành trình xuất phát từ ngày 01/11/10 và cả hành trình hoàn thành chậm nhất vào ngày 31/03/11. - Giới hạn chuyến bay: chặng SGN-PAR (vv): chỉ áp dụng trên chuyến bay liên danh VN*/AF - Thời gian không áp dụng: SGN-PAR/FRA: 30/12/10-13/01/11 07/02/11-31/03/11 FRA/PAR-SGN: 01/11/10-11/11/10 15/12/10-29/12/10 19/01/11-02/02/11 - Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa: Không áp dụng/3 tháng - Gia hạn vé: Không được phép - Hòan/hủy: Trước khi khởi hành: 100USD Sau khi khởi hành: Không được phép - Thay đổi đặt chỗ: 100USD/lần - Thay đổi hành trình: Không được phép - Xây dựng và kết hợp giá: Chỉ được phép áp dụng trong biểu giá này. |
Ghi chú: biểu giá được tô màu vàng là biểu giá mới được cập nhật thêm. |
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|