GIA HẠN KHUYẾN MẠI TP.HCM - SYDNEY/MELBOURNE DÀNH CHO DU HỌC SINH
(25/05/2017)
|
Vietnam Airlines trân trọng thông báo triển khai giá
khuyến mại cho hành trình từ TP.HCM đi Sydney
/ Melbourne dành cho khách DU HỌC SINH mua
vé tại phòng vé và đại lý như sau:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Vietnam Airlines would
like to kindly inform you of our promotion fares for HCMC to Sydney /
Melbourne for STUDENT purchasing
tickets at our offices and agents as the following):
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyến/ Routings
|
Loại giá
Fare Basis
|
Mức giá
Net Fare (USD)
|
Mức giảm (*)
Discount (*)
|
|
|
SGN – SYD/MEL
|
ROXVNH
TOXVNH
|
370 USD
270 USD
|
53%
36%
|
|
|
* Hiệu lực xuất vé
(Issuing date)
|
Từ 01/06/2017 – 31/12/2017
(From 01Jun2017 to
31Dec2017)
|
|
|
* Hiệu lực khởi hành
(Departure date)
|
Từ 01/06/2017 – 31/12/2017
(From 01Jun2017 to
31Dec2017)
|
|
|
* Tích lũy điểm
(Miles Accumulate)
|
Có (Yes)
|
|
|
* Thay đổi đặt chỗ
(Rebook)
|
Miễn phí lần đầu (Free first
rebook)
|
|
|
* Đối tượng áp dụng (Egilibility)
|
Visa du học (Student visa)
Thư mời nhập học (Letter of offer)
Thư báo trúng tuyển (Letter of acceptance)
Giấy phép nhập học (Admission certificate)
Thư xác nhận đăng ký khóa học
(Confirmation of enrolment)
Thẻ sinh viên (Valid student card)
Student pass
Thẻ ID có ghi mục đích đi học
(ID card stating study purpose)
|
|
|
* Số hiệu biểu giá (Tourcode)
|
VN170405H
|
|
|
Ghi chú (Notes)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- (*) So với mức thấp nhất cùng Max stay
trong Biểu giá mùa (comparing to lowest fare with same Max stay in
Annual Fare sheet)
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí
khác (Fare excludes taxes, fees,
charges)
|
|
|
|
|
|
|
- Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời
điểm xuất vé (Payment must be in VND and
subject to exchange rate at the time of payment)
|
|
|
|
|
|
|
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống
Sabre, Abacus (Auto price quote on
Sabre, Abacus)
|
|
|
|
|
|
|
- Chi tiết Biêu giá đã được triển khai trên
trang web hỗ trợ đại lý của CNMN (Details
of faresheet was updated on agent-supporting website of Southern Region
Branch)
- Câu lệnh kiểm tra giá trên hệ thống (Pricing
command): FQSGNSYD15JUNSTU-VN/USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trân trọng cảm ơn.
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|