Hành trình |
Loại giá |
Mức giá |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare |
NỘI ĐỊA (DOMESTIC ROUTINGS) – Giá 1 chiều (One-way Fare) |
- Đà Nẵng – Hải Phòng |
PPXVNFP |
199.000 VND |
- HCM – Nha Trang/ Quy Nhơn/ Phú Quốc/ Đà Nẵng/ Huế/ Đà Lạt/ Đồng Hới/ Pleiku/ Buôn Mê Thuột
- Hà Nội- Pleiku/ Quy Nhơn/ Đà Nẵng
- Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột/ Vinh/ Đà Lạt/ Nha Trang/ Pleiku |
PPXVNFP |
299.000 VND |
- HCM – Hải Phòng/ Vinh/ Thanh Hóa
- Hà Nội – Huế/ Vinh/ Đồng Hới/ Đà Lạt/ Buôn Mê Thuột
- Hải Phòng – Nha Trang |
PPXVNFP |
599.000 VND |
- Hà Nội – HCM/ Phú Quốc/ Cần Thơ/ Nha Trang |
PPXVNFP |
799.000 VND |
ĐÔNG NAM Á (SOUTH EAST ASIA) – Giá khứ hồi (Round trip fare) |
- HCM- Kuala Lumpur/Yangon |
E1MVNP |
9 USD |
- HCM – Bangkok/Singapore
- Hà Nội – Yangon |
E1MVNP |
19 USD |
- HCM - Siem Rep/ Phnom Penh/Vientiane
- Hà Nội - Bangkok/Singapore/Kuala Lumpur/Siem Rep/ Phnom Penh/ Vientiane/ Luang Prabang |
E1MVNP |
29 USD |
- HCM – Jakarta |
E1MVNP |
59 USD |
ĐÔNG BẮC Á (NORTH EAST ASIA) - Giá khứ hồi (Round trip fare) |
- Hà Nội - Thành Đô (Chengdu) |
P1MVNP |
39 USD |
- HCM/Hà Nội - Quảng Châu (Guangzhou) |
P1MVNP |
59 USD |
- HCM/Hà Nội - Hong Kong |
P1MVNP |
69 USD |
- HCM - Thượng Hải (Shanghai)
- Hà Nội - Thương Hải (Shanghai)/ Bắc Kinh (Beijing) |
P1MVNP |
99 USD |
- Hà Nội - Đài Bắc (Taipei)/ Cao Hùng (Kaohsiung) |
E1MVNP |
169 USD |
- HCM - Đài Bắc (Taipei)/ Cao Hùng (Kaohsiung) |
E1MVNP |
199 USD |
- HCM/Hà Nội - Incheon |
P1MVNP |
199 USD |
- HCM/Hà Nội – Tokyo/ Osaka/ Fukuoka/ Nagoya/ Busan |
P1MVNP |
299 USD |
CHÂU ÂU VÀ ÚC (EUROPE AND AUSTRALIA) - Giá khứ hồi (Round trip fare) |
- HCM/Hà Nội – Moscow |
E1MVNP |
249 USD |
- HCM/Hà Nội – Luân Đôn (London)
- HCM – Melbourne/ Sydney |
E1MVNP |
299 USD |
- HCM/Hà Nội – Paris/ Frankfurt |
E1MVNP |
399 USD |
Hiệu lực xuất vé |
Từ 18/03/2016 đến 27/03/2016 |
Issuing date |
From 18/03/2016 to 27/03/2016 |
Hành trình khởi hành |
Từ 01/04/2016 đến 31/10/2016 |
Departure date |
|
|
From 01/04/2016 to 31/10/2016 |
Thời gian không áp dụng: |
Có áp dụng, chi tiết theo biểu giá
Applied, refer to faresheet VN160301V – VN160371F |
Black out dates |
Tích lũy điểm: |
Không |
Miles Accumulate: |
No |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình (Reroute/ Rebook) |
Không được phép (Not Permitted) |
* Hoàn vé (Refund): |
Không được phép (Not Permitted) |
* Gia hạn vé (Extend): |
Không được phép (Not Permitted) |
* Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN160301V_V1.0 – VN160371F_V1.0 |
|
|
|
|