Khuyến mại hạng thương gia và phổ thông đặc biệt đến Châu Âu
(28/02/2016)
|
Vietnam Airlines
trân trọng thông báo các mức giá hạng thương gia và phổ thông đặc biệt cho hành
trình từ Việt Nam đến châu Âu dành cho khách lẻ mua vé tại phòng vé và đại lý
như sau:
(Vietnam
Airlines would like to kindly inform you of our business and premium fares for
routings from Vietnam to Europe for individual travelers purchasing tickets at
our offices and agents as the following:)
Từ TP Hồ
Chí Minh đến
(From
Hochiminh City to)
|
FRANKFURT/PARIS
|
LONDON
|
MOSCOW
|
Mức giá:
(Net Fare)
Thương gia/Business
Khứ
hồi/Roundtrip
|
2,500$ /D1YVN
|
2,000$ /DAP2VNP*
|
1,500$ /DAP2VN*
|
Phổ thông đặc biệt/Premium
Khứ
hồi/Roundtrip
|
1,050$ /ZAP2VN*
|
1,050$ /ZAP2VN*
|
|
Hiệu lực xuất vé:
(Issuing date)
|
Đến 31MAR16
(To 31MAR16)
|
Đặt chỗ, xuất vé:
(Reservation, Ticketing)
|
Các mức giá có ghi
chú (*): đặt chỗ, xuất vé tối thiểu 14 ngày trước ngày bay.
(Fare with note (*):Reservation and Ticketing made at
least 14 days before departure)
|
Hành trình khởi hành:
(Travel period)
|
Khởi hành trước
01APR16
(Departure before
01apr16)
|
Hoàn thành chậm nhất
vào ngày 23JUN16 (All travel must be completed by 23JUN16)
|
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa
(Minimum/Maximum stay)
|
NA/1Y
|
Tích lũy điểm (Earn
Miles)
|
Có (Yes)
|
Thay đổi đặt chỗ (Rebook)
|
50USD
|
Thay đổi hành trình (Reroute)
|
Hoàn vé (Refund)
|
Kết hợp giá (Combination)
|
Được phép
(Permitted)
|
Số hiệu biểu giá (Tourcode)
|
VN150451V V14.0
|
VN150953V V2.0
|
Câu lệnh kiểm tra giá:
(Pricing command)
|
FQSGNLHR30MAR-VN/USD
|
(*)Ghi chú (Notes)
- Mức
giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees,
charges)
- Thanh toán bằng
VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and
subject to exchange rate at the time of payment).
- Mức giá trên
được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre, Abacus (Auto price quotation on
Sabre, Abacus).
- Chi tiết
Biêu giá đã được triển khai trên trang web hỗ trợ đại lý của CNMN.
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|