Từ TP Hồ
Chí Minh đến
(From
Hochiminh City to)
|
FRANKFURT/
tàu nội địa Đức (QYG)
|
LONDON/PARIS
|
Nội địa châu Âu
(EU5)
|
MOSCOW
|
Mức giá:
(Net Fare)
|
500$
Khứ hồi/Roundtrip/T3MVNP
|
450*/500$
Khứ hồi/Roundtrip/T3MVNP
|
550$
Khứ hồi/Roundtrip/T3MVNP
|
300$
Khứ hồi/Roundtrip/T3MVNP
|
Hiệu lực xuất vé:
(Issuing date)
|
Từ 15FEB đến
15MAR16
(From 15FEB to 15MAR16)
|
Từ 01FEB đến
15MAR16
(From 01FEB to 15MAR16)
|
Từ 15FEB đến
15MAR16
(From 15FEB to 15MAR16)
|
Đến 31MAR16
(To 31MAR16)
|
Giới hạn chuyến bay:
(Flight application)
|
Không áp dụng
(Not applicable)
|
Mức giá có ghi chú
(*) chỉ áp dụng trên chuyến bay vn2107
(Fare with (*) applied on VN2107 only)
|
Không áp dụng
(Not applicable)
|
Hành trình khởi hành:
(Travel period)
|
Hoàn thành trước ngày 30JUN16
(All travel must be completed before 30JUN16)
|
Hoàn thành chậm nhất vào ngày 23JUN16
(All travel must be completed by midnight on 23JUN16)
|
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa
(Minimum/Maximum stay)
|
Không áp dụng/3 tháng
(Not applicable/3 months)
|
Tích lũy điểm (Earn
Miles)
|
Có (Yes)
|
Thay đổi đặt chỗ (Rebook)
|
Trước ngày khởi
hành: 75USD (Before departure: 75USD)
Vào/sau ngày khởi
hành: 100USD (On/after departure: 100USD)
|
Thay đổi hành trình (Reroute)
|
Hoàn vé (Refund)
|
Kết hợp giá (Combination)
|
Được phép (Permitted)
|
Số hiệu biểu giá (Tourcode)
|
VN160251V V1.0
|
VN150953V V2.0
|
Câu lệnh kiểm tra giá:
(Pricing command)
|
FQ15FEBSGNQYG25APR-VN/USD
|
FQ15FEBSGNLHR25APR-VN/USD
|
FQ15FEBSGNAMS25APR-VN/USD
|
FQ15FEBSGNMOW25APR-VN/USD
|