Kính gửi anh/chị,
VNA trân trọng giới thiệu mức giá đặc biệt hạng phổ thông và thương gia cho hành trình từ Việt Nam đi Bangkok/Singapore/Kuala Lumpur dành cho khách lẻ mua vé tại phòng vé và đại lý như sau:
(Vietnam Airlines would like to kindly inform you of our special deals on economy class and business class from Vietnam to Bangkok/Singapore/Kuala Lumpur for individual travelers purchasing tickets at our offices and agents as the following):
1. HẠNG PHỔ THÔNG (ECONOMY CLASS)
Hành trình |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
Xuất vé trước ngày bay |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare (USD) |
Ticketing prior to departure date |
Hà Nội –Singapore |
EAP2VNP |
59 |
14 ngày (14 days) |
Hà Nội – Kuala Lumpur |
EAP2VNP |
50 |
14 ngày (14 days) |
Hà Nội – Bangkok |
E1MVNP |
39 |
|
HCM - Bangkok |
EAP2VNP |
39 |
14 ngày (14 days) |
HCM - Singapore |
EAP2VNP |
30 |
14 ngày (14 days) |
HCM - Kuala Lumpur |
E1MVNP |
29 |
|
Hiệu lực xuất vé/ Hành trình khởi hành |
Đến 30/06/2015 |
Issuing date/Departure date: |
To 30/06/2015 |
Thời gian không áp dụng: |
25/04/2015-04/05/2015 |
Black out dates |
01/06/2015-30/06/2015 |
Tích lũy điểm: |
Không |
Miles Accumulate: |
No |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình (Reroute/ Rebook) |
Không được phép (Not Permitted) |
* Hoàn vé (Refund): |
Không được phép (Not Permitted) |
* Gia hạn vé (Extend): |
Không được phép (Not Permitted) |
* Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN150412V_V1.0 |
2. HẠNG THƯƠNG GIA (BUSINESS CLASS):
Hành trình |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
Xuất vé trước ngày bay |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare (USD) |
Ticketing prior to departure date |
HCM - Singapore |
DAP1VNP |
399 |
7 ngày (7 days) |
HCM - Bangkok |
299 |
HCM - Kuala Lumpur |
259 |
Hà Nội - Bangkok |
199 |
Hà Nội - Singapore/Kuala Lumpur |
269 |
Hiệu lực xuất vé/ Hành trình khởi hành |
Đến 30/06/2015 |
Issuing date/Departure date: |
To 30/06/2015 |
Thời gian không áp dụng: |
25/04/2015-04/05/2015 |
Black out dates |
01/06/2015-30/06/2015 |
Tích lũy điểm: |
Có |
Miles Accumulate: |
Yes |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình
(Reroute/ Rebook) |
20USD |
* Hoàn vé (Refund): |
20USD |
* Gia hạn vé (Extend): |
Được phép (Permitted) |
* Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN150412V_V1.0 |
Ghi chú (Notes)
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Above fares exclude taxes, fees andcharges)
- Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be made in VND and subject to exchange rate at the time of payment)
- Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre, Abacus (Auto price quotes from Sabre, Abacus)
- Chi tiết Biểu giá đã được triển khai trên trang web hỗ trợ đại lý của CNMN (Faresheet was updated on agent-supporting website of Southern Region Branch)
- Câu lệnh kiểm tra giá: FQSGNBKK15MAY-VN/USD (Pricing command: FQSGNBKK15MAY-VN/USD)
Trân trọng cảm ơn.
Sales.sro |