BIỂU GIÁ CHÀO HÈ 2015
(16/03/2015)
|
VNA xin thông báo chương trình “CHÀO MÙA HÈ 2015” như sau. Anh chị vui lòng thông báo đến khách hàng có nhu cầu
NỘI ĐỊA:
Chặng bay |
Giá bán (VNĐ)
|
HAN – VCL SGN – NHA/BMV/DLI/UIH DAD – BMV/VII/DLI/NHA/HPH |
333.000
|
VII-BMV HAN – DIN/VDH/VII/DAD/HUI/UIH/BMV/DLI/TBB SGN – PQC/DAD/HUI/VDH/HPH/VII/THD |
666.000
|
HAN – SGN/NHA/PQC/VCA |
999.000
|
Hiệu lực xuất vé: |
17/03/2015 – 31/3/2015 |
Hành trình khởi hành: |
01/04/2015 – 31/10/2015 |
Tích lũy điểm: |
Không |
Hạng đặt chỗ |
A
|
Đặt chỗ/Xuất vé: |
Trong vòng 12h sau khi có chỗ |
Thay đổi : |
|
-Trước ngày khởi hành từng chặng |
Được phép, phí 600.000VNĐ |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng |
Không được phép |
Hoàn vé |
Không được phép |
Số hiệu biểu giá: |
VN150371F_V1.0 |
Xuất vé tự động |
Có |
** Ghi chú: Giới hạn chuyến bay và thời gian không áp dụng: tra cứu chi tiết theo biểu giá VN150371F_V1.0
QUỐC TẾ:
Từ HAN/SGN đến |
Mức giá (USD)
|
Đông Nam Á |
PQC – SIN/REP |
1
|
SGN – KUL |
9
|
SGN-REP HANRGN |
19
|
HAN – BKK/SIN/KUL/REP SGN-BKK/SIN/RGN/JKT |
29
|
VN7-SIN/REP |
31
|
DAD/VN4 – REP |
39
|
VN2 - KUL |
49
|
VN2 – REP |
59
|
VN1 – RGN VN2 – BKK/SIN/RGN/JKT |
69
|
VN1 – BKK/SIN/KUL/REP |
79
|
Đông Bắc Á |
HAN – CTU |
39
|
HAN – CAN SGN - HKG |
59
|
SGN – CAN |
69
|
HAN – HKG VN6 – CTU |
89
|
HAN/SGN – SHA HAN – BJS |
99
|
VN6 – BJS |
149
|
HAN – KHH |
169
|
HAN/SGN - TPE |
199
|
DAD – SEL/TYO HAN/SGN– SEL/PUS/NGO/FUK/TYO/OSA |
299
|
Châu Úc |
SGN/VN5 – MEL/SYD |
299
|
Châu Âu |
HAN/SGN – LON/MOW |
249
|
HAN/SGN – FRA/PAR |
299
|
Hiệu lực xuất vé: |
17/03/2015 – 31/3/2015 |
Toàn bộ hành trình: |
01/04/2015 – 31/10/2015 |
Tích lũy điểm: |
Không
|
Hạng đặt chỗ |
E
|
Hoàn vé /Thay đổi hành trình/thay đổi đặt chỗ |
Không được phép |
Số hiệu biểu giá: |
VN150301V _V1.0 |
Xuất vé tự động |
Có |
** Ghi chú: Giới hạn chuyến bay và thời gian không áp dụng: tra cứu chi tiết theo biểu giá VN150301V _V1.0 |
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|