GIÁ HẤP DẪN ĐI KUL
(02/03/2015)
|
Kính gửi anh chị, Vietnam Airlines xin nhắc lại mức giá đặc biệt khứ hồi cho hành trình từ TPHCM đi Kuala Lumpur dành cho khách lẻ tổng cộng chỉ còn 129 USD - KHÔNG GIỚI HẠN ĐIỀU KIỆN MUA TRƯỚC (Vietnam Airlines kindly remind special all-in roundtrip fare for routings from HCM city to Kuala Lumpur only 129 USD WITHOUT ADVANCE PURCHASED CONDITION Ngoài ra, còn có các mức giá đặc biệt khác với chi tiết như sau: (Besides, we offer other good deals as followings:) 1. HẠNG PHỔ THÔNG (ECONOMY CLASS)
Hành trình |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
Xuất vé trước ngày bay |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare (USD) |
Ticketing prior to departure date |
Hà Nội –Singapore |
EAPVNP |
59 |
14 ngày (14 days) |
Hà Nội – Kuala Lumpur |
EAPVNP |
50 |
14 ngày (14 days) |
Hà Nội - Yangon |
Hà Nội – Bangkok |
E1MVNP |
39 |
|
HCM - Bangkok |
EAPVNP |
39 |
14 ngày (14 days) |
HCM - Singapore |
EAPVNP |
30 |
14 ngày (14 days) |
HCM - Kuala Lumpur |
E1MVNP |
29 |
|
Hiệu lực xuất vé: |
Đến 31/03/15 |
Issuing date: |
To 31Mar15 |
Hành trình khởi hành: |
Đến 31/03/15 |
Departure date: |
To 31Mar15 |
Thời gian không áp dụng: |
NA |
Black out dates |
|
Tích lũy điểm: |
Không |
Miles Accumulate: |
No |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình /Hoàn vé/ Gia hạn vé (Rebook/Reroute/Refund/ Extend) |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
Không được phép |
(Before ticketed flight date) |
(Not Permitted) |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
Không được phép |
(On/ After ticketed flight date) |
(Not Permitted) |
Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN150111V_V1.0 |
2. HẠNG THƯƠNG GIA (BUSINESS CLASS):
Hành trình |
Loại giá |
Mức giá (USD) |
Xuất vé trước ngày bay |
Routings |
Fare Basis |
Net Fare (USD) |
Ticketing prior to departure date |
HCM –Singapore |
DAPVNP |
399 |
7 ngày (7 days) |
HCM – Bangkok |
DAPVNP |
299 |
7 ngày (7 days) |
Hà Nội - Kuala Lumpur |
DAPVNP |
269 |
7 ngày (7 days) |
Hà Nội - Singapore |
HCM - Kuala Lumpur |
DAPVNP |
259 |
7 ngày (7 days) |
Hà Nội – Bangkok |
DAPVNP |
199 |
7 ngày (7 days) |
Hiệu lực xuất vé: |
Đến 31/03/15 |
Issuing date: |
From 20Jan15 to 31Mar15 |
Hành trình khởi hành: |
Đến 31/03/15 |
Departure date: |
From 20Jan15 to 31Mar15 |
Thời gian không áp dụng: |
NA |
Black out dates |
|
Tích lũy điểm: |
Có |
Miles Accumulate: |
Yes |
* Thay đổi đặt chỗ/ Thay đổi hành trình (Rebook/Reroute) |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(Before ticketed flight date) |
20USD |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(On/ After ticketed flight date) |
20USD |
* Hoàn vé (Refund): |
|
- Trước ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(Before ticketed flight date) |
20USD |
- Vào/Sau ngày khởi hành từng chặng bay |
20 USD |
(On/ After ticketed flight date) |
20USD |
* Gia hạn vé (Extend): |
Được phép (Permitted) |
Số hiệu biểu giá (Tourcode): |
VN150111V_V1.0 | Ghi chú (Notes) - Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees, charges) - Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and subject to exchange rate at the time of payment) - Mức giá trên được cập nhật tự động trên hệ thống Sabre, Abacus (Auto price quote on Sabre, Abacus) - Chi tiết Biêu giá đã được triển khai trên trang web hỗ trợ đại lý của CNMN (Details of faresheet was updated on agent-supporting website of Southern Region Branch) - Câu lệnh kiểm tra giá: FQSGNBKK15MAR-VN/USD (Pricing command: FQSGNKUL15MAR-VN/USD)
THKS N BRGDS |
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|