Thông báo mở bán giá 69.000VNĐ bao gồm hành lý ký gửi.
(18/06/2020)
|
Vietnam Airlines trân trọng thông báo mở bán với các mức giá 69,000 VNĐ rất cạnh tranh (tất cả đều là giá có hành lý kí gửi) cho các hành trình cụ thể như sau:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare
|
VII-BMV v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
VCA-BMV v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
SGN-TBB v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
SGN-VCL v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
DAD-NHA v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
VCA-DAD v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
DAD-THD v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
HUI-DLI v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
VCA-DLI v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
HAN-VDH v.v.
|
OW
|
PAPVNFP
|
69,000
|
HPH-BMV v.v.
|
OW
|
AAP1VNFP
|
69,000
|
THD-BMV v.v.
|
OW
|
AAP1VNFP
|
69,000
|
PQC-DAD v.v.
|
OW
|
AAP1VNFP
|
69,000
|
THD-DLI v.v.
|
OW
|
AAP1VNFP
|
69,000
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNVN20062F_V1.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 18/06 - 15/07/2020
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 18/06 – 31/12/2020. Hoàn thành muộn nhất là 31/12/2020
|
- Điều chỉnh Số hiệu chuyến bay cho loại giá PAP1VNF6, chi tiết như sau:
Hành trình
|
OW/RT
|
Loại giá
|
Fare
|
SHCB
|
SGN-HAN v.v.
|
OW
|
PAP1VNF6
|
309,000
|
Không áp dụng VN4000-4999
|
*Số hiệu biểu giá
|
VNVN20036F_V6.0
|
Hiệu lực xuất vé
|
Từ 17/06/2020
|
Hiệu lực khởi hành
|
Từ 17/06/2020
|
Ghi chú:
- Mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác
|
Trang: 1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
|