T̀M KIẾM THÔNG TIN
Chủ đề :
Tiêu đề :
Nội dung :
     
 
QUẢNG CÁO
SỐ LƯỢT TRUY CẬP
TIN TỨC - Tin nóng nghiệp vụ
VNA- THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH GIÁ NÂNG HẠNG TRONG VÀ NGOÀI 24 GIỜ TẠI THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA (06/07/2021)

THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH GIÁ NÂNG HẠNG TRONG VÀ NGOÀI 24 GIỜ TẠI THỊ TRƯỜNG NỘI ĐỊA

Vietnam Airlines triển khai đến Quý đại lý về việc điều chỉnh giá Nâng hạng trong và ngoài 24 giờ tại thị trường nội địa như sau:

1.   Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho khách có vé của VN (mã 738) đã có chỗ hạng Phổ thông đặc biệt (PreEco), Phổ thông linh hoạt (Eco1), Phổ thông tiêu chuẩn (Eco2), Phổ thông tiết kiệm (Eco3) trên các chuyến bay nội địa do VN khai thác.

2.   Nâng hạng TRONG vòng 24 giờ trước giờ khởi hành:
2.1 Giá nâng hạng Eco 1, 2, 3

Chặng bay

Eco1, Eco2

Eco 3

HAN-SGN (v.v)

1.500.000

2.700.000

HAN-VCA/PQC/CXR (v.v)

1.000.000

2.100.000

SGN-VDO/HPH/VII/THD (v.v); HAN-DLI/BMV/TBB (v.v); HPH-PQC (v.v)

700.000

1.500.000

HAN-HUI/DAD/UIH/PXU (v.v); VII-PQC/CXR/DLI/VCA (v.v); THD-DLI/BMV (v.v); HPH-DLI/CXR/VCA/BMV (v.v); DAD-PQC/CXR (v.v); SGN-DAD/HUI/VDH/UIH/VCL (v.v);

500.000

1.200.000

HAN-VII/VDH/VCL (v.v); DAD- DLI/HPH/VCA/VDO/; BMV/THD (v.v); BMV-VII (v.v);DLI-PQC/SGN/HUI (v.v); SGN-CXR/PQC/PXU/BMV/TBB (v.v)

400.000

1.100.000

 

2.2 Giá nâng hạng Eco

HANSGN v.v

Eco 1, 2

Eco 3

Eco - PreEco

440,000

1,100,000

 

Pre 1

Pre 2

PreEco - Buz

660,000

1,320,000

  • Giá Nội địa: Đã bao gồm VAT, đơn vị VNĐ.
  • Giai đoạn không áp dụng: từ ngày 25/01/2022 đến ngày 13/02/2022; từ ngày 29/04 đến ngày 03/05; từ ngày 02/09 đến ngày 06/09
  • Quầy check-in, quầy vé giờ chót và phòng vé sân bay: chỉ áp dụng dịch vụ Nâng hạng đối với nhóm Phổ thông linh hoạt (Eco1), Phổ thông tiêu chuẩn (Eco2).
  • Hiệu lực áp dụng: Từ ngày 05/07/2021.

3. Nâng hạng NGOÀI 24 giờ (ngay sau khi xuất vé đến 24h trước chuyến bay):

  • Giá nâng hạng Eco 1, 2, 3

Chặng bay

M

S

H

K

L

Q

N

R

T

E

HAN-SGN (v.v)

2,810

3,190

3,570

3,900

4,230

4,560

4,840

5,000

5,170

5,280

HAN; VCA/PQC/CXR/DLI/

BMV/TBB (v.v); HPH-PQC (v.v)
SGN-VDO/HPH/;VII/THD (v.v)

1,220

1,590

1,980

2,360

2,750

3,080

3,410

3,740

4,070

4,290

HAN;HUI/DAD/UIH/PXU/VII/VDH/VCL  (v.v);SGN- ; DAD/HUI/VDH/UIH/VCL/CXR/PQC/PXU/BMV/TBB  (v.v)

1050

1,120

1,430

1,710

1,980

2,200

2,370

2,530

2,670

2,750

VII-PQC/CXR/VCA (v.v)
THD/VII-DLI/BMV (v.v)

HPH-DLI/CXR/VCA/BMV (v.v)
DAD-PQC/CXR/DLI/HPH/VCA/VDO/BMV/THD  (v.v)
DLI-PQC/SGN/HUI (v.v)

510

610

770

930

1,100

1,210

1,320

1,430

1,540

1,650

  • Giá Nội địa: Đã bao gồm VAT, đơn vị tính: nghìn VNĐ
  • Giai đoạn không áp dụng: từ ngày 25/01/2022 đến ngày 13/02/2022; từ ngày 29/04 đến ngày 03/05; từ ngày 02/09 đến ngày 06/09.
  • Hiệu lực áp dụng: Từ ngày 15/07/2021.

      (Chi tiết tham khảo công văn số 1250/TCTHK-CNMN ngày 05/07/2021)
Xem các tin tức/sự kiện khác
VNA - THÔNG BÁO TRIỂN KHAI CẬP NHẬT QUI ĐỊNH NHẬP CẢNH HÀN QUỐC (23/05/2022)
VNA - TRIỂN KHAI THỬ NGHIỆM XẾP CHỖ TỰ ĐỘNG KHÁCH VIP/CIP, KHÁCH DOANH THU CAO VÀ KHÁCH FFP TRÊN ĐB HANSGN V.V (19/05/2022)
VNA - THÔNG BÁO TẠM DỪNG XN SAR-COV-2 KHI NHẬP CẢNH VN VÀ NGỪNG DV XÉT NGHIỆM COVID-19 TẠI SB NỘI BÀI (14/05/2022)
VNA - LƯU Ý THỜI GIAN VÀ CÁC BƯỚC YÊU CẦU GỠ CHECK-IN ONLINE    (14/05/2022)
VNA - GIA HẠN GIÁ HÀNH LÝ TRẢ TRƯỚC, HÀNH LÝ TÍNH CƯỚC NỘI ĐỊA ÁP DỤNG CHO GIAI ĐOẠ (13/05/2022)
VNA - THÔNG BÁO TRIỂN KHAI CẬP NHẬT QUI ĐỊNH NHẬP CẢNH ĐÀI LOAN VÀ LÀO (09/05/2022)
VNA - THÔNG BÁO TẠM DỪNG HOẠT ĐỘNG PHÒNG VÉ ĐINH TIÊN HOÀNG (09/05/2022)
VNA - THÔNG BÁO TRIỂN KHAI TẠM DỪNG KHAI BÁO Y TẾ NỘI ĐỊA (06/05/2022)
VNA - THÔNG BÁO TRIỂN KHAI BÁN DỊCH VỤ ĐẶC BIỆT UMNR, PETC, AVIH TRÊN WEBSITE CỦA VIETNAM AIRLINES (06/05/2022)
VNA - THÔNG BÁO TRIỂN KHAI ĐIỀU CHỈNH GIÁ COMBO HAN-SGN VNVN22024F_V3.0 (05/05/2022)
Trang: 1  2  3  4  5  6  7  8  9  10  Next
Copyright © 2010 by Vietnam Airlines Corporation, all right reserved. Develop by VTT.